StraitsX XUSD Thị trường hôm nay
StraitsX XUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XUSD chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫24,600.1. Với nguồn cung lưu hành là 21,102,577.67 XUSD, tổng vốn hóa thị trường của XUSD tính bằng VND là ₫12,775,436,510,443,878.98. Trong 24h qua, giá của XUSD tính bằng VND đã giảm ₫-6.15, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XUSD tính bằng VND là ₫43,558.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫23,044.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XUSD sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XUSD sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XUSD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XUSD/VND trong ngày qua.
Giao dịch StraitsX XUSD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XUSD/-- Spot is $ and 0%, and XUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi StraitsX XUSD sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi XUSD sang VND
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1XUSD | 24,600.1VND |
2XUSD | 49,200.2VND |
3XUSD | 73,800.31VND |
4XUSD | 98,400.41VND |
5XUSD | 123,000.51VND |
6XUSD | 147,600.62VND |
7XUSD | 172,200.72VND |
8XUSD | 196,800.82VND |
9XUSD | 221,400.93VND |
10XUSD | 246,001.03VND |
100XUSD | 2,460,010.36VND |
500XUSD | 12,300,051.82VND |
1000XUSD | 24,600,103.65VND |
5000XUSD | 123,000,518.25VND |
10000XUSD | 246,001,036.5VND |
Bảng chuyển đổi VND sang XUSD
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1VND | 0.00004065XUSD |
2VND | 0.0000813XUSD |
3VND | 0.0001219XUSD |
4VND | 0.0001626XUSD |
5VND | 0.0002032XUSD |
6VND | 0.0002439XUSD |
7VND | 0.0002845XUSD |
8VND | 0.0003252XUSD |
9VND | 0.0003658XUSD |
10VND | 0.0004065XUSD |
10000000VND | 406.5XUSD |
50000000VND | 2,032.51XUSD |
100000000VND | 4,065.02XUSD |
500000000VND | 20,325.11XUSD |
1000000000VND | 40,650.23XUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền XUSD sang VND và VND sang XUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XUSD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang XUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1StraitsX XUSD phổ biến
StraitsX XUSD | 1 XUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.51INR |
![]() | Rp15,163.93IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
StraitsX XUSD | 1 XUSD |
---|---|
![]() | ₽92.37RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.95JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XUSD = $1 USD, 1 XUSD = €0.9 EUR, 1 XUSD = ₹83.51 INR, 1 XUSD = Rp15,163.93 IDR, 1 XUSD = $1.36 CAD, 1 XUSD = £0.75 GBP, 1 XUSD = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001096 |
![]() | 0.0000001974 |
![]() | 0.000007971 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009397 |
![]() | 0.0000311 |
![]() | 0.0001358 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1134 |
![]() | 0.07432 |
![]() | 0.0307 |
![]() | 0.00000801 |
![]() | 0.0000001994 |
![]() | 0.0006104 |
![]() | 0.006626 |
![]() | 0.0015 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng StraitsX XUSD của bạn
Nhập số lượng XUSD của bạn
Nhập số lượng XUSD của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StraitsX XUSD hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StraitsX XUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StraitsX XUSD sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ StraitsX XUSD sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StraitsX XUSD sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StraitsX XUSD sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi StraitsX XUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến StraitsX XUSD (XUSD)

Gate Alpha:重新定義鏈上加密資產交易
Gate Alpha 是 Gate 交易所專爲鏈上資產交易設計的模塊

Gate 理財:財富增值的穩健選擇
Gate 理財產品覆蓋多種投資場景,滿足不同風險偏好和收益預期的用戶需求

EDGEN:通過用戶驅動的區塊鏈驗證革新2025年的Web3安全
探索EDGEN——爲LayerEdge變革性的edgenOS提供動力的核心燃料,它是首個用戶驅動的零知識驗證層。

Soph代幣價格:2025年市場分析和購買指南
通過我們的綜合指南,深入探索Soph代幣的世界。

Athene Network 是什麼?ATN 代幣價格預測多少?
ATN 當前仍屬高波動性低市值資產,價格更多受市場情緒而非實質進展驅動。

Huma 代幣2025年價格分析與投資前景
探索Huma 代幣在2025年潛在的價格飆升及其在Web3領域的市場主導地位。