Tokemak Thị trường hôm nay
Tokemak đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TOKE chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.2811. Với nguồn cung lưu hành là 81,345,786.65 TOKE, tổng vốn hóa thị trường của TOKE tính bằng CAD là $31,024,866.94. Trong 24h qua, giá của TOKE tính bằng CAD đã giảm $-0.01033, biểu thị mức giảm -3.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TOKE tính bằng CAD là $107.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2259.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TOKE sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TOKE sang CAD là $0.2811 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -3.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TOKE/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TOKE/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Tokemak
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2086 | -1.51% |
The real-time trading price of TOKE/USDT Spot is $0.2086, with a 24-hour trading change of -1.51%, TOKE/USDT Spot is $0.2086 and -1.51%, and TOKE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tokemak sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi TOKE sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TOKE | 0.27CAD |
2TOKE | 0.55CAD |
3TOKE | 0.83CAD |
4TOKE | 1.11CAD |
5TOKE | 1.39CAD |
6TOKE | 1.67CAD |
7TOKE | 1.95CAD |
8TOKE | 2.23CAD |
9TOKE | 2.51CAD |
10TOKE | 2.79CAD |
1000TOKE | 279.41CAD |
5000TOKE | 1,397.09CAD |
10000TOKE | 2,794.18CAD |
50000TOKE | 13,970.92CAD |
100000TOKE | 27,941.84CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang TOKE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 3.57TOKE |
2CAD | 7.15TOKE |
3CAD | 10.73TOKE |
4CAD | 14.31TOKE |
5CAD | 17.89TOKE |
6CAD | 21.47TOKE |
7CAD | 25.05TOKE |
8CAD | 28.63TOKE |
9CAD | 32.2TOKE |
10CAD | 35.78TOKE |
100CAD | 357.88TOKE |
500CAD | 1,789.43TOKE |
1000CAD | 3,578.86TOKE |
5000CAD | 17,894.31TOKE |
10000CAD | 35,788.62TOKE |
Bảng chuyển đổi số tiền TOKE sang CAD và CAD sang TOKE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TOKE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang TOKE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tokemak phổ biến
Tokemak | 1 TOKE |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹17.32INR |
![]() | Rp3,144.69IDR |
![]() | $0.28CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿6.84THB |
Tokemak | 1 TOKE |
---|---|
![]() | ₽19.16RUB |
![]() | R$1.13BRL |
![]() | د.إ0.76AED |
![]() | ₺7.08TRY |
![]() | ¥1.46CNY |
![]() | ¥29.85JPY |
![]() | $1.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TOKE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TOKE = $0.21 USD, 1 TOKE = €0.19 EUR, 1 TOKE = ₹17.32 INR, 1 TOKE = Rp3,144.69 IDR, 1 TOKE = $0.28 CAD, 1 TOKE = £0.16 GBP, 1 TOKE = ฿6.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.93 |
![]() | 0.003826 |
![]() | 0.2007 |
![]() | 368.48 |
![]() | 168.09 |
![]() | 0.6147 |
![]() | 2.5 |
![]() | 368.73 |
![]() | 2,079.32 |
![]() | 518.45 |
![]() | 1,499.86 |
![]() | 0.2009 |
![]() | 0.003833 |
![]() | 111.11 |
![]() | 302,397.72 |
![]() | 25.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tokemak của bạn
Nhập số lượng TOKE của bạn
Nhập số lượng TOKE của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tokemak hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tokemak.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tokemak sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tokemak
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tokemak sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tokemak sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tokemak sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tokemak sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tokemak (TOKE)

BFTOKEN代幣:BOSS FIGHTERS遊戲的玩家驅動經濟體系
BFTOKEN代幣是BOSS FIGHTERS遊戲的核心經濟系統

什麼是 IOSToken (IOST)?關於 IOST 代幣你需要知道的一切
IOSToken(IOST代幣)是一個高吞吐量、超安全的智能合約平台,其目標市場與以太坊和Solana相同,但採用了一種名爲 “可信證明”(PoB)的獨特共識算法。

Wizz Token 2025:Wizzwoods 通過跨鏈像素農場革新 Web3
Wizzwoods 將 Berachain、TON 和 Kaia 與 SocialFi 和 GameFi 相結合,在 2025 年重新定義 Web3。

什麼是 SBT?Soulbound Token 在加密貨幣中的作用
代幣由以太坊聯合創始人 Vitalik Buterin 推出,代表了一種在區塊鏈上安全地存儲個人憑證和數字身份的新方法。在本文中,我們將探討什麼是 SBT、它如何運作以及它在加密生態系統中的潛在作用。

IP Tokens:故事平台如何通過區塊鏈和智能合約實現知識產權的盈利化
本文探討了如何通過IP代幣化來革新知識產權管理,並以Story平台作為例子來說明區塊鏈技術在釋放IP價值方面的應用。

S Token創歷史新高,索尼克生態系統即將爆炸嗎?
總體而言,S代幣的未來前景看起來非常有希望。