USDB Thị trường hôm nay
USDB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDB chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿33.01. Với nguồn cung lưu hành là 406,046,631.56 USDB, tổng vốn hóa thị trường của USDB tính bằng THB là ฿442,165,681,716.04. Trong 24h qua, giá của USDB tính bằng THB đã giảm ฿-0.805, biểu thị mức giảm -2.420000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDB tính bằng THB là ฿35.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿29.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDB sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDB sang THB là ฿33.01 THB, với sự thay đổi -2.420000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDB/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDB/THB trong ngày qua.
Giao dịch USDB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USDB/-- Spot is $ and --, and USDB/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi USDB sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi USDB sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDB | 33.01THB |
2USDB | 66.03THB |
3USDB | 99.04THB |
4USDB | 132.06THB |
5USDB | 165.07THB |
6USDB | 198.09THB |
7USDB | 231.11THB |
8USDB | 264.12THB |
9USDB | 297.14THB |
10USDB | 330.15THB |
100USDB | 3,301.57THB |
500USDB | 16,507.89THB |
1000USDB | 33,015.78THB |
5000USDB | 165,078.91THB |
10000USDB | 330,157.82THB |
Bảng chuyển đổi THB sang USDB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.03028USDB |
2THB | 0.06057USDB |
3THB | 0.09086USDB |
4THB | 0.1211USDB |
5THB | 0.1514USDB |
6THB | 0.1817USDB |
7THB | 0.212USDB |
8THB | 0.2423USDB |
9THB | 0.2725USDB |
10THB | 0.3028USDB |
10000THB | 302.88USDB |
50000THB | 1,514.42USDB |
100000THB | 3,028.85USDB |
500000THB | 15,144.27USDB |
1000000THB | 30,288.54USDB |
Bảng chuyển đổi số tiền USDB sang THB và THB sang USDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDB sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang USDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDB phổ biến
USDB | 1 USDB |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.28INR |
![]() | Rp15,122.85IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.88THB |
USDB | 1 USDB |
---|---|
![]() | ₽92.12RUB |
![]() | R$5.42BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34.03TRY |
![]() | ¥7.03CNY |
![]() | ¥143.56JPY |
![]() | $7.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDB = $1 USD, 1 USDB = €0.89 EUR, 1 USDB = ₹83.28 INR, 1 USDB = Rp15,122.85 IDR, 1 USDB = $1.35 CAD, 1 USDB = £0.75 GBP, 1 USDB = ฿32.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
BCH chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9448 |
![]() | 0.0001415 |
![]() | 0.006252 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.92 |
![]() | 0.02349 |
![]() | 0.1041 |
![]() | 15.16 |
![]() | 2,766.01 |
![]() | 55.48 |
![]() | 91.65 |
![]() | 0.00625 |
![]() | 26.19 |
![]() | 0.0001416 |
![]() | 0.3975 |
![]() | 0.03164 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi USDB (USDB) sang Thai Baht (THB)
Nhập số lượng USDB của bạn
Nhập số lượng USDB của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDB hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDB sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDB sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDB sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDB sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDB sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDB (USDB)

Cronos 加密貨幣價格預測及 2025 年 Web3 投資者展望
探索 2025 年 Cronos (CRO) 的價格預測及其在 Web3 變革中的潛力。

如何交易加密貨幣?哪些加密貨幣增長潛力更大?
交易所的選擇,更是影響加密貨幣收益的關鍵變量。

SPK 代幣價格及2025 年價格預測
當價格波動逐漸平息,真正決定 SPK 價值的,將是它能否在 DeFi 借貸紅海中找到不可替代的生態位。

比特幣會繼續大跌嗎?BTC 2025 年價格預測
聯準會若如預期在 7 月降息,可能成爲多頭突破的催化劑。

LUNC 幣 2025 年價格預測:市場趨勢與關鍵數據
本文結合最新市場動態與 Gate 交易所數據,深度解析其 2025 年價格潛力。

Gate Wallet BountyDrop:參與Hyperion空投,瓜分 $7,000 Hyperion 代幣
Gate Wallet BountyDrop是聚集當前熱門空投項目信息,爲用戶提供空投交互任務快速路徑的一站式聚合活動。