UTU CoinChuyển đổi UTU Coin (UTU) sang Japanese Yen (JPY)

UTU/JPY: 1 UTU ≈ ¥0.0586 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

UTU Coin Thị trường hôm nay

UTU Coin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UTU Coin chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.0586. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 293,920,623.95 UTU, tổng vốn hóa thị trường của UTU Coin tính bằng JPY là ¥2,480,495,061.14. Trong 24h qua, giá của UTU Coin tính bằng JPY đã tăng ¥0.00004333, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UTU Coin tính bằng JPY là ¥31.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03689.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UTU sang JPY

¥0.0586+0.074%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UTU sang JPY là ¥0.0586 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UTU/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UTU/JPY trong ngày qua.

Giao dịch UTU Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UTU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UTU/-- Spot is $ and 0%, and UTU/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi UTU Coin sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi UTU sang JPY

logo UTU CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1UTU
0.05JPY
2UTU
0.11JPY
3UTU
0.17JPY
4UTU
0.23JPY
5UTU
0.29JPY
6UTU
0.35JPY
7UTU
0.41JPY
8UTU
0.46JPY
9UTU
0.52JPY
10UTU
0.58JPY
10000UTU
586.05JPY
50000UTU
2,930.29JPY
100000UTU
5,860.58JPY
500000UTU
29,302.9JPY
1000000UTU
58,605.81JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang UTU

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo UTU Coin
1JPY
17.06UTU
2JPY
34.12UTU
3JPY
51.18UTU
4JPY
68.25UTU
5JPY
85.31UTU
6JPY
102.37UTU
7JPY
119.44UTU
8JPY
136.5UTU
9JPY
153.56UTU
10JPY
170.63UTU
100JPY
1,706.31UTU
500JPY
8,531.57UTU
1000JPY
17,063.15UTU
5000JPY
85,315.77UTU
10000JPY
170,631.54UTU

Bảng chuyển đổi số tiền UTU sang JPY và JPY sang UTU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UTU sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang UTU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1UTU Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UTU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UTU = $0 USD, 1 UTU = €0 EUR, 1 UTU = ₹0.03 INR, 1 UTU = Rp6.17 IDR, 1 UTU = $0 CAD, 1 UTU = £0 GBP, 1 UTU = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1698
logo BTCBTC
0.00003231
logo ETHETH
0.00131
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.55
logo BNBBNB
0.005071
logo SOLSOL
0.02038
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
15.86
logo ADAADA
4.66
logo TRXTRX
12.63
logo STETHSTETH
0.001311
logo WBTCWBTC
0.00003233
logo SUISUI
0.9743
logo HYPEHYPE
0.1012
logo LINKLINK
0.2236

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng UTU Coin của bạn

01

Nhập số lượng UTU của bạn

Nhập số lượng UTU của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UTU Coin hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UTU Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UTU Coin sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua UTU Coin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ UTU Coin sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UTU Coin sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UTU Coin sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi UTU Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến UTU Coin (UTU)

SynFutures(F):分散取引所における永続契約の革新

SynFutures(F):分散取引所における永続契約の革新

SynFuturesは革新的な取引プラットフォームであり、独自のOyster AMMモデルを通じて、画期的な永続契約商品を立ち上げ、チェーン上での注文マッチングメカニズムを再発明しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-18
SynFutures: 分散型取引所でのベースに対する永続契約

SynFutures: 分散型取引所でのベースに対する永続契約

SynFuturesがDeFiの景観を変え、低コストの取引とBase eco_での無限の取引可能性を提供する方法について詳しく見てみましょう。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-02
スペースXの打ち上げ中にDeep Fake Elon MuskがYouTubeを氾濫し、暗号資産詐欺が急増

スペースXの打ち上げ中にDeep Fake Elon MuskがYouTubeを氾濫し、暗号資産詐欺が急増

暗号資産詐欺師たちはどのように機械学習を利用してディープフェイクを作成するかを理解する

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-19
Gate to the Future:Gate Web 3 が独占パートナーとして SEABC に参加

Gate to the Future:Gate Web 3 が独占パートナーとして SEABC に参加

Web3 およびブロックチェーン業界の著名なプレーヤーである Gate Web3 は、東南アジア ブロックチェーン コンベンション _SEABC_ との独占的パートナーシップを発表できることを嬉しく思います。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-19
Gate Charity、台湾の子どもたちの教育を支援するために2023 Autumn in My Eyes NFTシリーズを開始

Gate Charity、台湾の子どもたちの教育を支援するために2023 Autumn in My Eyes NFTシリーズを開始

親愛なるGateチャリティーコミュニティの皆様へ、お知らせがあります。Gate Charityは誇りに思うべきことがございます。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-17
Gate Charityがチャリティーイベント「Autumn in My Eyes」を開催、子供たちのアートをNFTとしてキャストして資金を集める

Gate Charityがチャリティーイベント「Autumn in My Eyes」を開催、子供たちのアートをNFTとしてキャストして資金を集める

Gateチャリティーは、Gate グループの世界的な非営利慈善団体であり、再びデジタル資産の力を活用しています。今回の取り組みでは、台湾の新北市の小学生の教育支援に焦点を当てています。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-02

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.