Velas Thị trường hôm nay
Velas đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Velas chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.08789. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,721,427,563.87 VLX, tổng vốn hóa thị trường của Velas tính bằng THB là ฿7,889,855,243.48. Trong 24h qua, giá của Velas tính bằng THB đã tăng ฿0.00742, biểu thị mức tăng +9.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Velas tính bằng THB là ฿18.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.08548.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VLX sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VLX sang THB là ฿0.08789 THB, với tỷ lệ thay đổi là +9.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VLX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VLX/THB trong ngày qua.
Giao dịch Velas
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002707 | 11.58% |
The real-time trading price of VLX/USDT Spot is $0.002707, with a 24-hour trading change of 11.58%, VLX/USDT Spot is $0.002707 and 11.58%, and VLX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Velas sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi VLX sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VLX | 0.08THB |
2VLX | 0.17THB |
3VLX | 0.26THB |
4VLX | 0.35THB |
5VLX | 0.43THB |
6VLX | 0.52THB |
7VLX | 0.61THB |
8VLX | 0.7THB |
9VLX | 0.79THB |
10VLX | 0.87THB |
10000VLX | 878.99THB |
50000VLX | 4,394.95THB |
100000VLX | 8,789.91THB |
500000VLX | 43,949.58THB |
1000000VLX | 87,899.16THB |
Bảng chuyển đổi THB sang VLX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 11.37VLX |
2THB | 22.75VLX |
3THB | 34.13VLX |
4THB | 45.5VLX |
5THB | 56.88VLX |
6THB | 68.26VLX |
7THB | 79.63VLX |
8THB | 91.01VLX |
9THB | 102.39VLX |
10THB | 113.76VLX |
100THB | 1,137.66VLX |
500THB | 5,688.33VLX |
1000THB | 11,376.67VLX |
5000THB | 56,883.36VLX |
10000THB | 113,766.72VLX |
Bảng chuyển đổi số tiền VLX sang THB và THB sang VLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VLX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang VLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Velas phổ biến
Velas | 1 VLX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.22INR |
![]() | Rp40.43IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
Velas | 1 VLX |
---|---|
![]() | ₽0.25RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.38JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VLX = $0 USD, 1 VLX = €0 EUR, 1 VLX = ₹0.22 INR, 1 VLX = Rp40.43 IDR, 1 VLX = $0 CAD, 1 VLX = £0 GBP, 1 VLX = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8208 |
![]() | 0.0001453 |
![]() | 0.00611 |
![]() | 15.14 |
![]() | 7 |
![]() | 0.02354 |
![]() | 0.1022 |
![]() | 15.17 |
![]() | 84.76 |
![]() | 54.78 |
![]() | 23.04 |
![]() | 0.006105 |
![]() | 0.0001455 |
![]() | 0.4572 |
![]() | 4.72 |
![]() | 1.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Velas của bạn
Nhập số lượng VLX của bạn
Nhập số lượng VLX của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velas hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velas sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Velas sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velas sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velas sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Velas sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Velas (VLX)

Прогноз ціни монети VLXX: ринкова динаміка та перспективи майбутнього
Монета VLXX, як нова цифрова валюта, привертає все більше уваги інвесторів.

Що таке Velas (монета VLX)? Що робить цей екологічно чистий блокчейн-проєкт першого рівня особливим?
Криптовалютний простір постійно еволюціонує з новими проектами, спрямованими на вирішення існуючих проблем у масштабованості, швидкості та екологічному впливі.