VenoFinance Thị trường hôm nay
VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01464. Với nguồn cung lưu hành là 508,985,391.79 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng EUR là €6,679,472.22. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng EUR đã giảm €-0.0002686, biểu thị mức giảm -1.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng EUR là €2.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0127.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang EUR là €0.01464 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch VenoFinance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01636 | -1.85% |
The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01636, with a 24-hour trading change of -1.85%, VNO/USDT Spot is $0.01636 and -1.85%, and VNO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Euro
Bảng chuyển đổi VNO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VNO | 0.01EUR |
2VNO | 0.02EUR |
3VNO | 0.04EUR |
4VNO | 0.05EUR |
5VNO | 0.07EUR |
6VNO | 0.08EUR |
7VNO | 0.1EUR |
8VNO | 0.11EUR |
9VNO | 0.13EUR |
10VNO | 0.14EUR |
10000VNO | 146.47EUR |
50000VNO | 732.39EUR |
100000VNO | 1,464.79EUR |
500000VNO | 7,323.98EUR |
1000000VNO | 14,647.96EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VNO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 68.26VNO |
2EUR | 136.53VNO |
3EUR | 204.8VNO |
4EUR | 273.07VNO |
5EUR | 341.34VNO |
6EUR | 409.61VNO |
7EUR | 477.88VNO |
8EUR | 546.15VNO |
9EUR | 614.41VNO |
10EUR | 682.68VNO |
100EUR | 6,826.88VNO |
500EUR | 34,134.43VNO |
1000EUR | 68,268.86VNO |
5000EUR | 341,344.34VNO |
10000EUR | 682,688.68VNO |
Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang EUR và EUR sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VNO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến
VenoFinance | 1 VNO |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.37INR |
![]() | Rp248.03IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.54THB |
VenoFinance | 1 VNO |
---|---|
![]() | ₽1.51RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.56TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.35JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.02 USD, 1 VNO = €0.01 EUR, 1 VNO = ₹1.37 INR, 1 VNO = Rp248.03 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.03 |
![]() | 0.005424 |
![]() | 0.2273 |
![]() | 557.86 |
![]() | 260.91 |
![]() | 0.8747 |
![]() | 3.79 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,170.83 |
![]() | 2,017.48 |
![]() | 870.8 |
![]() | 0.2277 |
![]() | 0.005438 |
![]() | 16.04 |
![]() | 185.84 |
![]() | 42.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng VenoFinance của bạn
Nhập số lượng VNO của bạn
Nhập số lượng VNO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

Gate 餘幣寶:隨存隨取與高收益並存的加密理財新選擇
Gate 餘幣寶以低風險、高靈活、收益可預期的特性,成爲用戶管理閒置資金的優選工具。

Pix:巴西央行力推的國民支付系統,如何改變加密行業版圖?
一個二維碼,讓1.6億巴西人擺脫現金束縛,也讓加密貨幣找到了進入拉美市場的最佳入口。

Huma Finance:DeFi 領域的 PayFi 革命者
Huma Finance 是全球首個基於未來收入流的 PayFi 協議。

Merlin Chain 是什麼?MERL 代幣價格預測全解析
本文將深度解析 Merlin Chain 的技術架構與生態價值,並對 MERL 代幣的未來價格走勢作出預測。

Huma Finance 收益耕作解析:真實收益與雙模式選擇的創新實踐
當傳統 DeFi 收益依賴代幣通脹時,Huma Finance 將全球支付流變成了收益引擎。

穩定幣的本質是什麼?美國穩定幣法案背後的核心目標
穩定幣是一種特殊的加密貨幣,其核心設計目標便是維持價值穩定。