VersusChuyển đổi Versus (VS) sang Indonesian Rupiah (IDR)

VS/IDR: 1 VS ≈ Rp491.2 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Versus Thị trường hôm nay

Versus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Versus chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp491.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VS, tổng vốn hóa thị trường của Versus tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Versus tính bằng IDR đã tăng Rp0.7357, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus tính bằng IDR là Rp5,433.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp483.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VS sang IDR

Rp491.2+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VS sang IDR là Rp491.2 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Versus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VS/-- Spot is $ and 0%, and VS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Versus sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi VS sang IDR

logo VersusSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VS
491.2IDR
2VS
982.41IDR
3VS
1,473.61IDR
4VS
1,964.82IDR
5VS
2,456.02IDR
6VS
2,947.23IDR
7VS
3,438.43IDR
8VS
3,929.64IDR
9VS
4,420.84IDR
10VS
4,912.05IDR
100VS
49,120.51IDR
500VS
245,602.57IDR
1000VS
491,205.14IDR
5000VS
2,456,025.71IDR
10000VS
4,912,051.43IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus
1IDR
0.002035VS
2IDR
0.004071VS
3IDR
0.006107VS
4IDR
0.008143VS
5IDR
0.01017VS
6IDR
0.01221VS
7IDR
0.01425VS
8IDR
0.01628VS
9IDR
0.01832VS
10IDR
0.02035VS
100000IDR
203.58VS
500000IDR
1,017.9VS
1000000IDR
2,035.8VS
5000000IDR
10,179.04VS
10000000IDR
20,358.09VS

Bảng chuyển đổi số tiền VS sang IDR và IDR sang VS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang VS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VS = $0.03 USD, 1 VS = €0.03 EUR, 1 VS = ₹2.71 INR, 1 VS = Rp491.21 IDR, 1 VS = $0.04 CAD, 1 VS = £0.02 GBP, 1 VS = ฿1.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001619
logo BTCBTC
0.0000003069
logo ETHETH
0.00001252
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01465
logo BNBBNB
0.00004792
logo SOLSOL
0.0001932
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1507
logo ADAADA
0.04461
logo TRXTRX
0.1199
logo STETHSTETH
0.00001249
logo WBTCWBTC
0.0000003074
logo SUISUI
0.009252
logo HYPEHYPE
0.0009933
logo LINKLINK
0.00213

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Versus của bạn

01

Nhập số lượng VS của bạn

Nhập số lượng VS của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Versus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus (VS)

Token PFVS: một ngôi sao mới nổi trong lĩnh vực Metaverse và GameFi

Token PFVS: một ngôi sao mới nổi trong lĩnh vực Metaverse và GameFi

Puffverse là một thế giới tưởng tượng 3D Metaverse tương tự như Disney, nhằm kết nối thế giới ảo trong Web3 với thực tại trong Web2

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Puffverse (PFVS) Đang Giao Dịch trên Gate: Một Vùng Đất Mới trong Trò Chơi Web3

Puffverse (PFVS) Đang Giao Dịch trên Gate: Một Vùng Đất Mới trong Trò Chơi Web3

Puffverse (PFVS) là một hệ sinh thái trò chơi dựa trên blockchain được xây dựng trên blockchain Ronin

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
PFVS Token Sale trên Gate Launchpad: Một Tiêu Chuẩn Mới trong Các Đợt Phát Hành Token GameFi

PFVS Token Sale trên Gate Launchpad: Một Tiêu Chuẩn Mới trong Các Đợt Phát Hành Token GameFi

Gate Launchpad đã giới thiệu Puffverse (PFVS) là một trong những cuộc bán token được mong đợi nhất trong năm

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Các Dự án Khởi động Crypto hàng đầu: Phân tích Về Hiệu suất Dự án Đầu tiên PFVS của Gate

Các Dự án Khởi động Crypto hàng đầu: Phân tích Về Hiệu suất Dự án Đầu tiên PFVS của Gate

Tiền điện tử Launchpad đang phát triển từ một công cụ gọi vốn đơn giản thành một nền tảng đa chiều cho việc ấp ủ dự án, xây dựng cộng đồng và thu vốn lợi nhuận.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-21
Tỷ lệ Long-Short, giải thích cuộc chiến Bull vs Bear trên thị trường tiền điện tử

Tỷ lệ Long-Short, giải thích cuộc chiến Bull vs Bear trên thị trường tiền điện tử

Tỷ lệ Long-Short là một chỉ báo phân tích quan trọng trong thị trường tiền điện tử, được sử dụng để đo lường kỳ vọng tổng thể của nhà đầu tư đối với xu hướng thị trường.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-16
Ví nóng vs Ví lạnh: Lựa chọn lưu trữ Tiền điện tử tốt nhất vào năm 2025

Ví nóng vs Ví lạnh: Lựa chọn lưu trữ Tiền điện tử tốt nhất vào năm 2025

Khám phá hướng dẫn tối ưu về ví tiền điện tử vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15

Tìm hiểu thêm về Versus (VS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.