VNX EUROChuyển đổi VNX EURO (VEUR) sang Euro (EUR)

VEUR/EUR: 1 VEUR ≈ €1.02 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

VNX EURO Thị trường hôm nay

VNX EURO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX EURO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,333,063.7 VEUR, tổng vốn hóa thị trường của VNX EURO tính bằng EUR là €2,134,767.19. Trong 24h qua, giá của VNX EURO tính bằng EUR đã tăng €0.003359, biểu thị mức tăng +0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX EURO tính bằng EUR là €1.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8985.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEUR sang EUR

1.02+0.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEUR sang EUR là €1.02 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VEUR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEUR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch VNX EURO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEUR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VEUR/-- Spot is $ and 0%, and VEUR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VNX EURO sang Euro

Bảng chuyển đổi VEUR sang EUR

logo VNX EUROSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VEUR
1.02EUR
2VEUR
2.04EUR
3VEUR
3.06EUR
4VEUR
4.08EUR
5VEUR
5.1EUR
6VEUR
6.12EUR
7VEUR
7.14EUR
8VEUR
8.17EUR
9VEUR
9.19EUR
10VEUR
10.21EUR
100VEUR
102.13EUR
500VEUR
510.66EUR
1000VEUR
1,021.32EUR
5000VEUR
5,106.63EUR
10000VEUR
10,213.26EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VEUR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX EURO
1EUR
0.9791VEUR
2EUR
1.95VEUR
3EUR
2.93VEUR
4EUR
3.91VEUR
5EUR
4.89VEUR
6EUR
5.87VEUR
7EUR
6.85VEUR
8EUR
7.83VEUR
9EUR
8.81VEUR
10EUR
9.79VEUR
1000EUR
979.11VEUR
5000EUR
4,895.59VEUR
10000EUR
9,791.19VEUR
50000EUR
48,955.96VEUR
100000EUR
97,911.93VEUR

Bảng chuyển đổi số tiền VEUR sang EUR và EUR sang VEUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VEUR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang VEUR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX EURO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEUR = $1.14 USD, 1 VEUR = €1.02 EUR, 1 VEUR = ₹95.24 INR, 1 VEUR = Rp17,293.5 IDR, 1 VEUR = $1.55 CAD, 1 VEUR = £0.86 GBP, 1 VEUR = ฿37.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
29.79
logo BTCBTC
0.005335
logo ETHETH
0.2143
logo USDTUSDT
557.95
logo XRPXRP
254.72
logo BNBBNB
0.8348
logo SOLSOL
3.67
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,960.73
logo TRXTRX
2,041.39
logo ADAADA
825.1
logo STETHSTETH
0.214
logo WBTCWBTC
0.005345
logo HYPEHYPE
15.92
logo SUISUI
176.56
logo LINKLINK
40.52

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng VNX EURO của bạn

01

Nhập số lượng VEUR của bạn

Nhập số lượng VEUR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX EURO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX EURO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX EURO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX EURO sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX EURO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX EURO sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX EURO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VNX EURO (VEUR)

Token chó: Người tình mới của thị trường tài sản tiền điện tử

Token chó: Người tình mới của thị trường tài sản tiền điện tử

Dog Token là một loại tiền điện tử dựa trên công nghệ blockchain, nhằm mục đích cung cấp cho người dùng trải nghiệm giao dịch an toàn, hiệu quả và minh bạch một cách phi tập trung

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
Phân Tích Giá Gần Đây 2025: Triển Vọng Đầu Tư và So Sánh

Phân Tích Giá Gần Đây 2025: Triển Vọng Đầu Tư và So Sánh

Khám phá hiệu suất giá của NEAR Protocol vào năm 2025, các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng chính và so sánh với Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
Giá Alephium vào năm 2025: Phân tích và Hướng dẫn mua hàng

Giá Alephium vào năm 2025: Phân tích và Hướng dẫn mua hàng

Khám phá tiềm năng tăng giá của Alephium vào năm 2025, tìm hiểu cách mua ALPH và khám phá các tính năng độc đáo của nó.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
Token GST: Mở khóa Cơ hội Mới cho Đầu tư Tài sản Tiền điện tử

Token GST: Mở khóa Cơ hội Mới cho Đầu tư Tài sản Tiền điện tử

GST Token là một loại tiền điện tử dựa trên công nghệ blockchain, được thiết kế để cung cấp cho người dùng trải nghiệm giao dịch an toàn, hiệu quả và minh bạch một cách phân quyền

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
Giá của The Graph (GRT) vào năm 2025: Phân tích Giao thức Indexing Web3

Giá của The Graph (GRT) vào năm 2025: Phân tích Giao thức Indexing Web3

Khám phá xu hướng giá của The Graph (GRT), phân tích token và vai trò của nó trong việc lập chỉ mục Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
Cách Mua XRP vào năm 2025: Hướng Dẫn Cho Người Mới Bắt Đầu

Cách Mua XRP vào năm 2025: Hướng Dẫn Cho Người Mới Bắt Đầu

Khám phá hướng dẫn tối ưu để mua XRP vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.