XDB CHAIN Thị trường hôm nay
XDB CHAIN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDB CHAIN chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.03253. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,057,062,634 XDB, tổng vốn hóa thị trường của XDB CHAIN tính bằng INR là ₹46,356,868,024.81. Trong 24h qua, giá của XDB CHAIN tính bằng INR đã tăng ₹0.006807, biểu thị mức tăng +26.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDB CHAIN tính bằng INR là ₹71.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01799.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDB sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDB sang INR là ₹0.03253 INR, với tỷ lệ thay đổi là +26.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XDB/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDB/INR trong ngày qua.
Giao dịch XDB CHAIN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0003862 | 26.74% |
The real-time trading price of XDB/USDT Spot is $0.0003862, with a 24-hour trading change of 26.74%, XDB/USDT Spot is $0.0003862 and 26.74%, and XDB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XDB CHAIN sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi XDB sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDB | 0.03INR |
2XDB | 0.06INR |
3XDB | 0.09INR |
4XDB | 0.13INR |
5XDB | 0.16INR |
6XDB | 0.19INR |
7XDB | 0.22INR |
8XDB | 0.26INR |
9XDB | 0.29INR |
10XDB | 0.32INR |
10000XDB | 325.31INR |
50000XDB | 1,626.57INR |
100000XDB | 3,253.14INR |
500000XDB | 16,265.7INR |
1000000XDB | 32,531.41INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XDB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 30.73XDB |
2INR | 61.47XDB |
3INR | 92.21XDB |
4INR | 122.95XDB |
5INR | 153.69XDB |
6INR | 184.43XDB |
7INR | 215.17XDB |
8INR | 245.91XDB |
9INR | 276.65XDB |
10INR | 307.39XDB |
100INR | 3,073.95XDB |
500INR | 15,369.76XDB |
1000INR | 30,739.52XDB |
5000INR | 153,697.6XDB |
10000INR | 307,395.21XDB |
Bảng chuyển đổi số tiền XDB sang INR và INR sang XDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XDB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang XDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XDB CHAIN phổ biến
XDB CHAIN | 1 XDB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp5.91IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
XDB CHAIN | 1 XDB |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDB = $0 USD, 1 XDB = €0 EUR, 1 XDB = ₹0.03 INR, 1 XDB = Rp5.91 IDR, 1 XDB = $0 CAD, 1 XDB = £0 GBP, 1 XDB = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.357 |
![]() | 0.00005666 |
![]() | 0.002349 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.75 |
![]() | 0.009227 |
![]() | 0.03949 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.88 |
![]() | 21.89 |
![]() | 0.002348 |
![]() | 9.48 |
![]() | 2,585.41 |
![]() | 0.146 |
![]() | 0.00005661 |
![]() | 1.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng XDB CHAIN của bạn
Nhập số lượng XDB của bạn
Nhập số lượng XDB của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDB CHAIN hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDB CHAIN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XDB CHAIN sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XDB CHAIN sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XDB CHAIN sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XDB CHAIN sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi XDB CHAIN sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XDB CHAIN (XDB)

加密貨幣會反彈嗎?漲或持續至2025年後
加密市場正從邊緣實驗走向金融主流,每一次回調都是新敘事生長的契機。

比特幣上線日期是什麼時候?揭祕加密貨幣時代的起點
2009 年 1 月 3 日上線的比特幣,已從極客實驗蛻變爲全球性金融資產。

Gate BTC 質押挖礦,已有接近500 枚 BTC 參與活動,收益享不停
Gate平台上用戶參與的BTC質押挖礦規模已接近500枚,年化收益率穩定在3%

BTC 如何理財?Gate 理財推出全新 BTC 收益產品,年化收益高達 3 %
Gate 理財正式推出創新 BTC 收益產品,當前年化收益高達 3%。

BTC質押挖礦火熱開啓:Gate鏈上賺幣,3%年化收益引領財富增長
Gate鏈上賺幣,3%年化收益引領財富增長

MUBARAK/USDT 價格預測:中東文化 Meme 幣的爆發潛力
CZ 曾購買 MUBARAK 代幣並更換社交媒體頭像,推動代幣暴漲。