XOXNO Thị trường hôm nay
XOXNO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XOXNO chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.02778. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 54,626,500 XOXNO, tổng vốn hóa thị trường của XOXNO tính bằng USD là $1,517,952.01. Trong 24h qua, giá của XOXNO tính bằng USD đã tăng $0.0004069, biểu thị mức tăng +1.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XOXNO tính bằng USD là $0.2913, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01632.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XOXNO sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XOXNO sang USD là $0.02778 USD, với tỷ lệ thay đổi là +1.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XOXNO/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XOXNO/USD trong ngày qua.
Giao dịch XOXNO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XOXNO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XOXNO/-- Spot is $ and 0%, and XOXNO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XOXNO sang US Dollar
Bảng chuyển đổi XOXNO sang USD
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1XOXNO | 0.02USD |
2XOXNO | 0.05USD |
3XOXNO | 0.08USD |
4XOXNO | 0.11USD |
5XOXNO | 0.13USD |
6XOXNO | 0.16USD |
7XOXNO | 0.19USD |
8XOXNO | 0.22USD |
9XOXNO | 0.25USD |
10XOXNO | 0.27USD |
10000XOXNO | 277.87USD |
50000XOXNO | 1,389.39USD |
100000XOXNO | 2,778.78USD |
500000XOXNO | 13,893.91USD |
1000000XOXNO | 27,787.83USD |
Bảng chuyển đổi USD sang XOXNO
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1USD | 35.98XOXNO |
2USD | 71.97XOXNO |
3USD | 107.96XOXNO |
4USD | 143.94XOXNO |
5USD | 179.93XOXNO |
6USD | 215.92XOXNO |
7USD | 251.9XOXNO |
8USD | 287.89XOXNO |
9USD | 323.88XOXNO |
10USD | 359.86XOXNO |
100USD | 3,598.69XOXNO |
500USD | 17,993.48XOXNO |
1000USD | 35,986.97XOXNO |
5000USD | 179,934.87XOXNO |
10000USD | 359,869.74XOXNO |
Bảng chuyển đổi số tiền XOXNO sang USD và USD sang XOXNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XOXNO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang XOXNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XOXNO phổ biến
XOXNO | 1 XOXNO |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.32INR |
![]() | Rp421.53IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.92THB |
XOXNO | 1 XOXNO |
---|---|
![]() | ₽2.57RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.95TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XOXNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XOXNO = $0.03 USD, 1 XOXNO = €0.02 EUR, 1 XOXNO = ₹2.32 INR, 1 XOXNO = Rp421.53 IDR, 1 XOXNO = $0.04 CAD, 1 XOXNO = £0.02 GBP, 1 XOXNO = ฿0.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.03 |
![]() | 0.004736 |
![]() | 0.1994 |
![]() | 499.83 |
![]() | 230.3 |
![]() | 0.7614 |
![]() | 3.22 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,615.19 |
![]() | 1,850.13 |
![]() | 743.27 |
![]() | 0.1991 |
![]() | 0.004743 |
![]() | 14.79 |
![]() | 151.48 |
![]() | 35.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng XOXNO của bạn
Nhập số lượng XOXNO của bạn
Nhập số lượng XOXNO của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XOXNO hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XOXNO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XOXNO sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XOXNO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XOXNO sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XOXNO sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XOXNO sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi XOXNO sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XOXNO (XOXNO)

Poder y Cripto: Dentro de la Cena de Trump
La cena cifrada de Trump ha trascendido las actividades comerciales ordinarias y en realidad se ha convertido en un evento simbólico de tokenización de la influencia política.

Cómo comprar Cardano (ADA) en 2025: Una guía completa para inversores
Descubre la guía definitiva para comprar Cardano (ADA) en 2025.

Con la Oferta Total de XRP fijada en 100 mil millones, ¿Cuánto podría valer en el futuro?
El valor futuro de XRP dependerá de si Ripple puede transformar las asociaciones bancarias en liquidez en cadena.

Elderglade (ELDE): dar comienzo a una nueva era del ecosistema de gaming Web3
Elderglade es el primer ecosistema de juegos híbridos del mundo que combina juegos móviles con MMORPGs

¿Qué es la moneda ELDE? ¿Cómo comprar y unirse al ecosistema de juegos Elderglade?
Elderglade ha resuelto el desequilibrio a largo plazo en el campo de GameFi a través del concepto prioritario de diversión en el juego, y su token ELDE está desencadenando una nueva ola de GameFi.

¡El token Elderglade (ELDE) ya está en vivo en Gate: se expande el ecosistema de juegos Web3!
Descubre Elderglade (ELDE), el revolucionario ecosistema de juegos Web3 que fusiona experiencias móviles y MMORPG.