zkSyncChuyển đổi zkSync (ZK) sang Canadian Dollar (CAD)

ZK/CAD: 1 ZK ≈ $0.07441 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

zkSync Thị trường hôm nay

zkSync đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của zkSync chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.07441. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của zkSync tính bằng CAD là $370,927,223.65. Trong 24h qua, giá của zkSync tính bằng CAD đã tăng $0.001003, biểu thị mức tăng +1.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkSync tính bằng CAD là $0.4977, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04584.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang CAD

$0.07441+1.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang CAD là $0.07441 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +1.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/CAD trong ngày qua.

Giao dịch zkSync

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo zkSyncZK/USDT
Giao ngay
$0.05501
1.04%
logo zkSyncZK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05489
2.03%

The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.05501, with a 24-hour trading change of 1.04%, ZK/USDT Spot is $0.05501 and 1.04%, and ZK/USDT Perpetual is $0.05489 and 2.03%.

Bảng chuyển đổi zkSync sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi ZK sang CAD

logo zkSyncSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1ZK
0.07CAD
2ZK
0.14CAD
3ZK
0.22CAD
4ZK
0.29CAD
5ZK
0.37CAD
6ZK
0.44CAD
7ZK
0.52CAD
8ZK
0.59CAD
9ZK
0.66CAD
10ZK
0.74CAD
10000ZK
744.12CAD
50000ZK
3,720.6CAD
100000ZK
7,441.21CAD
500000ZK
37,206.05CAD
1000000ZK
74,412.1CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang ZK

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo zkSync
1CAD
13.43ZK
2CAD
26.87ZK
3CAD
40.31ZK
4CAD
53.75ZK
5CAD
67.19ZK
6CAD
80.63ZK
7CAD
94.07ZK
8CAD
107.5ZK
9CAD
120.94ZK
10CAD
134.38ZK
100CAD
1,343.86ZK
500CAD
6,719.33ZK
1000CAD
13,438.67ZK
5000CAD
67,193.36ZK
10000CAD
134,386.73ZK

Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang CAD và CAD sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZK sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkSync phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.05 USD, 1 ZK = €0.05 EUR, 1 ZK = ₹4.58 INR, 1 ZK = Rp832.21 IDR, 1 ZK = $0.07 CAD, 1 ZK = £0.04 GBP, 1 ZK = ฿1.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
19.9
logo BTCBTC
0.00349
logo ETHETH
0.1472
logo USDTUSDT
368.34
logo XRPXRP
168.62
logo BNBBNB
0.5674
logo SOLSOL
2.42
logo USDCUSDC
368.88
logo DOGEDOGE
1,973.77
logo TRXTRX
1,320.85
logo ADAADA
551.41
logo STETHSTETH
0.1477
logo WBTCWBTC
0.003505
logo HYPEHYPE
10.79
logo SUISUI
112.72
logo LINKLINK
26.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng zkSync của bạn

01

Nhập số lượng ZK của bạn

Nhập số lượng ZK của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

OBTトークン:Orbiter FinanceがZKテクノロジーを使ってWeb3クロスチェーン体験を再構築する方法

OBTトークン:Orbiter FinanceがZKテクノロジーを使ってWeb3クロスチェーン体験を再構築する方法

OBTトークンがOrbiter FinancesのZK技術と革新的なクロスチェーンプロトコルを通じてWeb3体験を変革している方法を探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
BLADE トークン:zkVMスタックはAIエージェントを構築し、新しい形式のオンチェーンゲームを推進します

BLADE トークン:zkVMスタックはAIエージェントを構築し、新しい形式のオンチェーンゲームを推進します

ブロックチェーンゲームは革命をもたらし、Blade Gamesは革新的なzkVM技術とAIエージェントで多くの注目を集めています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-29
KOS: zkテクノロジーとAI強化を組み合わせたチェーン抽象化インフラストラクチャ

KOS: zkテクノロジーとAI強化を組み合わせたチェーン抽象化インフラストラクチャ

ブロックチェーン技術が急速に発展する中で、KOSトークンは、チェーン抽象インフラストラクチャにおける革命的なイノベーションとして、Web3の相互作用における革命をリードしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
MOZ トークン:LumozのZKコンピューティングレイヤーおよびPoWマイニングメカニズムの分析

MOZ トークン:LumozのZKコンピューティングレイヤーおよびPoWマイニングメカニズムの分析

Lumazの革命的なZKコンピューティングレイヤーとそのコアのMOZトークンを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-14
MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-05

Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.