DevikinsDVK sang HKD:Chuyển đổi Devikins (DVK) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

DVK/HKD: 1 DVK ≈ $0.001664 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Devikins Thị trường hôm nay

Devikins đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Devikins chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.001664. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DVK, tổng vốn hóa thị trường của Devikins tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Devikins tính bằng HKD đã tăng $0.000003823, biểu thị mức tăng +0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Devikins tính bằng HKD là $0.8566, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0003884.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DVK sang HKD

$0.001664+0.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DVK sang HKD là $0.001664 HKD, với sự thay đổi +0.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DVK/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DVK/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Devikins

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DVK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DVK/-- Spot is $ and --, and DVK/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Devikins sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi DVK sang HKD

logo DevikinsSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1DVK
0HKD
2DVK
0HKD
3DVK
0HKD
4DVK
0HKD
5DVK
0HKD
6DVK
0HKD
7DVK
0.01HKD
8DVK
0.01HKD
9DVK
0.01HKD
10DVK
0.01HKD
100,000DVK
166.46HKD
500,000DVK
832.3HKD
1,000,000DVK
1,664.6HKD
5,000,000DVK
8,323.02HKD
10,000,000DVK
16,646.04HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang DVK

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Devikins
1HKD
600.74DVK
2HKD
1,201.48DVK
3HKD
1,802.23DVK
4HKD
2,402.97DVK
5HKD
3,003.71DVK
6HKD
3,604.46DVK
7HKD
4,205.2DVK
8HKD
4,805.94DVK
9HKD
5,406.69DVK
10HKD
6,007.43DVK
100HKD
60,074.34DVK
500HKD
300,371.73DVK
1,000HKD
600,743.46DVK
5,000HKD
3,003,717.32DVK
10,000HKD
6,007,434.65DVK

Bảng chuyển đổi số tiền DVK sang HKD và HKD sang DVK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 DVK sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang DVK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Devikins phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DVK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DVK = $0 USD, 1 DVK = €0 EUR, 1 DVK = ₹0.02 INR, 1 DVK = Rp3.51 IDR, 1 DVK = $0 CAD, 1 DVK = £0 GBP, 1 DVK = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.78
logo BTCBTC
0.0005679
logo ETHETH
0.01396
logo XRPXRP
21.29
logo USDTUSDT
64.22
logo BNBBNB
0.07305
logo SOLSOL
0.2969
logo USDCUSDC
64.23
logo SMARTSMART
9,343.46
logo STETHSTETH
0.01401
logo DOGEDOGE
285.83
logo TRXTRX
184.82
logo ADAADA
73.87
logo LINKLINK
2.67
logo WBTCWBTC
0.0005677
logo HYPEHYPE
1.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Devikins (DVK) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng DVK của bạn

Nhập số lượng DVK của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Devikins hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Devikins.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Devikins sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Devikins sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Devikins sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Devikins sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Devikins sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide