ExohoodEXO sang EUR:Chuyển đổi Exohood (EXO) sang Euro (EUR)

EXO/EUR: 1 EXO ≈ €0.0001522 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Exohood Thị trường hôm nay

Exohood đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EXO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0001522. Với nguồn cung lưu hành là 176,680 EXO, tổng vốn hóa thị trường của EXO tính bằng EUR là €23.09. Trong 24h qua, giá của EXO tính bằng EUR đã giảm €-0.000004858, biểu thị mức giảm -3.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EXO tính bằng EUR là €48.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000133.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXO sang EUR

0.0001522-3.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXO sang EUR là €0.0001522 EUR, với sự thay đổi -3.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EXO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Exohood

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EXO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EXO/-- Spot is $ and --, and EXO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Exohood sang Euro

Bảng chuyển đổi EXO sang EUR

logo ExohoodSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EXO
0EUR
2EXO
0EUR
3EXO
0EUR
4EXO
0EUR
5EXO
0EUR
6EXO
0EUR
7EXO
0EUR
8EXO
0EUR
9EXO
0EUR
10EXO
0EUR
1,000,000EXO
152.23EUR
5,000,000EXO
761.15EUR
10,000,000EXO
1,522.3EUR
50,000,000EXO
7,611.54EUR
100,000,000EXO
15,223.08EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EXO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Exohood
1EUR
6,568.96EXO
2EUR
13,137.93EXO
3EUR
19,706.9EXO
4EUR
26,275.87EXO
5EUR
32,844.84EXO
6EUR
39,413.81EXO
7EUR
45,982.78EXO
8EUR
52,551.75EXO
9EUR
59,120.72EXO
10EUR
65,689.69EXO
100EUR
656,896.91EXO
500EUR
3,284,484.55EXO
1,000EUR
6,568,969.1EXO
5,000EUR
32,844,845.52EXO
10,000EUR
65,689,691.04EXO

Bảng chuyển đổi số tiền EXO sang EUR và EUR sang EXO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 EXO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang EXO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Exohood phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXO = $0 USD, 1 EXO = €0 EUR, 1 EXO = ₹0.02 INR, 1 EXO = Rp2.95 IDR, 1 EXO = $0 CAD, 1 EXO = £0 GBP, 1 EXO = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.24
logo BTCBTC
0.005209
logo ETHETH
0.1282
logo XRPXRP
194.52
logo USDTUSDT
582.15
logo BNBBNB
0.6754
logo SOLSOL
2.83
logo USDCUSDC
582.38
logo SMARTSMART
84,975.22
logo STETHSTETH
0.1279
logo DOGEDOGE
2,633.82
logo TRXTRX
1,678.02
logo ADAADA
677.14
logo LINKLINK
24.19
logo WBTCWBTC
0.0052
logo HYPEHYPE
12.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Exohood (EXO) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng EXO của bạn

Nhập số lượng EXO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exohood hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exohood.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exohood sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Exohood sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exohood sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exohood sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Exohood sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Exohood (EXO)

Tìm hiểu thêm về Exohood (EXO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide