Exohood Thị trường hôm nay
Exohood đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EXO chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.02681. Với nguồn cung lưu hành là 176,680 EXO, tổng vốn hóa thị trường của EXO tính bằng JPY là ¥697,263.44. Trong 24h qua, giá của EXO tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0005815, biểu thị mức giảm -2.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EXO tính bằng JPY là ¥8,274.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.002279.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXO sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXO sang JPY là ¥0.02681 JPY, với sự thay đổi -2.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EXO/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXO/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Exohood
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EXO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EXO/-- Spot is $ and --, and EXO/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Exohood sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi EXO sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EXO | 0.02JPY |
2EXO | 0.05JPY |
3EXO | 0.08JPY |
4EXO | 0.1JPY |
5EXO | 0.13JPY |
6EXO | 0.16JPY |
7EXO | 0.18JPY |
8EXO | 0.21JPY |
9EXO | 0.24JPY |
10EXO | 0.26JPY |
10,000EXO | 268.13JPY |
50,000EXO | 1,340.67JPY |
100,000EXO | 2,681.35JPY |
500,000EXO | 13,406.79JPY |
1,000,000EXO | 26,813.59JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang EXO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 37.29EXO |
2JPY | 74.58EXO |
3JPY | 111.88EXO |
4JPY | 149.17EXO |
5JPY | 186.47EXO |
6JPY | 223.76EXO |
7JPY | 261.06EXO |
8JPY | 298.35EXO |
9JPY | 335.65EXO |
10JPY | 372.94EXO |
100JPY | 3,729.45EXO |
500JPY | 18,647.25EXO |
1,000JPY | 37,294.5EXO |
5,000JPY | 186,472.54EXO |
10,000JPY | 372,945.09EXO |
Bảng chuyển đổi số tiền EXO sang JPY và JPY sang EXO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EXO sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang EXO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Exohood phổ biến
Exohood | 1 EXO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp2.97IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Exohood | 1 EXO |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXO = $0 USD, 1 EXO = €0 EUR, 1 EXO = ₹0.02 INR, 1 EXO = Rp2.97 IDR, 1 EXO = $0 CAD, 1 EXO = £0 GBP, 1 EXO = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1995 |
![]() | 0.00003012 |
![]() | 0.0007349 |
![]() | 1.14 |
![]() | 3.39 |
![]() | 0.003916 |
![]() | 0.01719 |
![]() | 3.39 |
![]() | 493.85 |
![]() | 0.0007376 |
![]() | 9.64 |
![]() | 15.47 |
![]() | 3.87 |
![]() | 0.1376 |
![]() | 0.07338 |
![]() | 0.00003009 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Exohood (EXO) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng EXO của bạn
Nhập số lượng EXO của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exohood hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exohood.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exohood sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Exohood sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exohood sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exohood sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Exohood sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Exohood (EXO)
Tìm hiểu thêm về Exohood (EXO)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
