FELLAFELLA sang THB:Chuyển đổi FELLA (FELLA) sang Baht Thái (THB)

FELLA/THB: 1 FELLA ≈ ฿0.1357 THB

Lần cập nhật mới nhất:

FELLA Thị trường hôm nay

FELLA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FELLA chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.1357. Với nguồn cung lưu hành là 0 FELLA, tổng vốn hóa thị trường của FELLA tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của FELLA tính bằng THB đã giảm ฿-0.007901, biểu thị mức giảm -5.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FELLA tính bằng THB là ฿0.5415, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.04389.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FELLA sang THB

฿0.1357-5.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FELLA sang THB là ฿0.1357 THB, với sự thay đổi -5.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FELLA/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FELLA/THB trong ngày qua.

Giao dịch FELLA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FELLA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FELLA/-- Spot is $ and --, and FELLA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi FELLA sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi FELLA sang THB

logo FELLASố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1FELLA
0.13THB
2FELLA
0.27THB
3FELLA
0.4THB
4FELLA
0.54THB
5FELLA
0.67THB
6FELLA
0.81THB
7FELLA
0.95THB
8FELLA
1.08THB
9FELLA
1.22THB
10FELLA
1.35THB
1,000FELLA
135.76THB
5,000FELLA
678.84THB
10,000FELLA
1,357.69THB
50,000FELLA
6,788.46THB
100,000FELLA
13,576.93THB

Bảng chuyển đổi THB sang FELLA

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo FELLA
1THB
7.36FELLA
2THB
14.73FELLA
3THB
22.09FELLA
4THB
29.46FELLA
5THB
36.82FELLA
6THB
44.19FELLA
7THB
51.55FELLA
8THB
58.92FELLA
9THB
66.28FELLA
10THB
73.65FELLA
100THB
736.54FELLA
500THB
3,682.71FELLA
1,000THB
7,365.43FELLA
5,000THB
36,827.16FELLA
10,000THB
73,654.33FELLA

Bảng chuyển đổi số tiền FELLA sang THB và THB sang FELLA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FELLA sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang FELLA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FELLA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FELLA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FELLA = $0 USD, 1 FELLA = €0 EUR, 1 FELLA = ₹0.37 INR, 1 FELLA = Rp68.07 IDR, 1 FELLA = $0.01 CAD, 1 FELLA = £0 GBP, 1 FELLA = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9048
logo BTCBTC
0.0001404
logo ETHETH
0.00341
logo XRPXRP
5.22
logo USDTUSDT
15.41
logo BNBBNB
0.0181
logo SOLSOL
0.08027
logo USDCUSDC
15.41
logo SMARTSMART
2,354.47
logo STETHSTETH
0.003419
logo TRXTRX
44.04
logo DOGEDOGE
72.01
logo ADAADA
18.02
logo LINKLINK
0.6389
logo HYPEHYPE
0.3293
logo WBTCWBTC
0.0001404

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FELLA (FELLA) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng FELLA của bạn

Nhập số lượng FELLA của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FELLA hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FELLA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FELLA sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FELLA sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FELLA sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FELLA sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi FELLA sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide