Grim EVO Thị trường hôm nay
Grim EVO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Grim EVO chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺0.4873. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GRIM EVO, tổng vốn hóa thị trường của Grim EVO tính bằng TRY là ₺0. Trong 24h qua, giá của Grim EVO tính bằng TRY đã tăng ₺0.0001412, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Grim EVO tính bằng TRY là ₺146.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.3743.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRIM EVO sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRIM EVO sang TRY là ₺0.4873 TRY, với sự thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRIM EVO/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRIM EVO/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Grim EVO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GRIM EVO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GRIM EVO/-- Spot is $ and --, and GRIM EVO/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Grim EVO sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng chuyển đổi GRIM EVO sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRIM EVO | 0.48TRY |
2GRIM EVO | 0.97TRY |
3GRIM EVO | 1.46TRY |
4GRIM EVO | 1.94TRY |
5GRIM EVO | 2.43TRY |
6GRIM EVO | 2.92TRY |
7GRIM EVO | 3.41TRY |
8GRIM EVO | 3.89TRY |
9GRIM EVO | 4.38TRY |
10GRIM EVO | 4.87TRY |
1,000GRIM EVO | 487.3TRY |
5,000GRIM EVO | 2,436.51TRY |
10,000GRIM EVO | 4,873.02TRY |
50,000GRIM EVO | 24,365.11TRY |
100,000GRIM EVO | 48,730.22TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang GRIM EVO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 2.05GRIM EVO |
2TRY | 4.1GRIM EVO |
3TRY | 6.15GRIM EVO |
4TRY | 8.2GRIM EVO |
5TRY | 10.26GRIM EVO |
6TRY | 12.31GRIM EVO |
7TRY | 14.36GRIM EVO |
8TRY | 16.41GRIM EVO |
9TRY | 18.46GRIM EVO |
10TRY | 20.52GRIM EVO |
100TRY | 205.21GRIM EVO |
500TRY | 1,026.05GRIM EVO |
1,000TRY | 2,052.11GRIM EVO |
5,000TRY | 10,260.57GRIM EVO |
10,000TRY | 20,521.14GRIM EVO |
Bảng chuyển đổi số tiền GRIM EVO sang TRY và TRY sang GRIM EVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GRIM EVO sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TRY sang GRIM EVO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Grim EVO phổ biến
Grim EVO | 1 GRIM EVO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.04INR |
![]() | Rp194.12IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.39THB |
Grim EVO | 1 GRIM EVO |
---|---|
![]() | ₽0.96RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.49TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.76JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRIM EVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRIM EVO = $0.01 USD, 1 GRIM EVO = €0.01 EUR, 1 GRIM EVO = ₹1.04 INR, 1 GRIM EVO = Rp194.12 IDR, 1 GRIM EVO = $0.02 CAD, 1 GRIM EVO = £0.01 GBP, 1 GRIM EVO = ฿0.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6745 |
![]() | 0.0001045 |
![]() | 0.002537 |
![]() | 3.96 |
![]() | 12.2 |
![]() | 0.01363 |
![]() | 0.06132 |
![]() | 12.19 |
![]() | 2,164.34 |
![]() | 0.002546 |
![]() | 50.81 |
![]() | 33.31 |
![]() | 13.12 |
![]() | 0.4543 |
![]() | 0.2722 |
![]() | 0.0001045 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Grim EVO (GRIM EVO) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Nhập số lượng GRIM EVO của bạn
Nhập số lượng GRIM EVO của bạn
Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grim EVO hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grim EVO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grim EVO sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.