GrinGRIN sang JPY:Chuyển đổi Grin (GRIN) sang Yên Nhật (JPY)

GRIN/JPY: 1 GRIN ≈ ¥5.35 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Grin Thị trường hôm nay

Grin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRIN chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥5.35. Với nguồn cung lưu hành là 208,028,160 GRIN, tổng vốn hóa thị trường của GRIN tính bằng JPY là ¥164,419,043,506.66. Trong 24h qua, giá của GRIN tính bằng JPY đã giảm ¥-0.3268, biểu thị mức giảm -5.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRIN tính bằng JPY là ¥3,704.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.96.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRIN sang JPY

¥5.35-5.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRIN sang JPY là ¥5.35 JPY, với sự thay đổi -5.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRIN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRIN/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Grin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrinGRIN/USDT
Giao ngay
$0.03657
-4.11%

The real-time trading price of GRIN/USDT Spot is $0.03657, with a 24-hour trading change of -4.11%, GRIN/USDT Spot is $0.03657 and -4.11%, and GRIN/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Grin sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi GRIN sang JPY

logo GrinSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GRIN
5.34JPY
2GRIN
10.69JPY
3GRIN
16.04JPY
4GRIN
21.39JPY
5GRIN
26.74JPY
6GRIN
32.09JPY
7GRIN
37.44JPY
8GRIN
42.79JPY
9GRIN
48.14JPY
10GRIN
53.48JPY
100GRIN
534.89JPY
500GRIN
2,674.48JPY
1,000GRIN
5,348.96JPY
5,000GRIN
26,744.8JPY
10,000GRIN
53,489.6JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GRIN

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Grin
1JPY
0.1869GRIN
2JPY
0.3739GRIN
3JPY
0.5608GRIN
4JPY
0.7478GRIN
5JPY
0.9347GRIN
6JPY
1.12GRIN
7JPY
1.3GRIN
8JPY
1.49GRIN
9JPY
1.68GRIN
10JPY
1.86GRIN
1,000JPY
186.95GRIN
5,000JPY
934.76GRIN
10,000JPY
1,869.52GRIN
50,000JPY
9,347.6GRIN
100,000JPY
18,695.21GRIN

Bảng chuyển đổi số tiền GRIN sang JPY và JPY sang GRIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GRIN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang GRIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRIN = $0.04 USD, 1 GRIN = €0.03 EUR, 1 GRIN = ₹3.18 INR, 1 GRIN = Rp589.77 IDR, 1 GRIN = $0.05 CAD, 1 GRIN = £0.03 GBP, 1 GRIN = ฿1.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2013
logo BTCBTC
0.00003079
logo ETHETH
0.0007538
logo XRPXRP
1.16
logo USDTUSDT
3.38
logo BNBBNB
0.003997
logo SOLSOL
0.01784
logo USDCUSDC
3.38
logo SMARTSMART
509.2
logo STETHSTETH
0.0007544
logo TRXTRX
9.71
logo DOGEDOGE
15.94
logo ADAADA
4
logo LINKLINK
0.1415
logo HYPEHYPE
0.07456
logo WBTCWBTC
0.00003074

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Grin (GRIN) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng GRIN của bạn

Nhập số lượng GRIN của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grin hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grin sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grin sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grin sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grin sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grin sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide