HealthmediHMD sang EUR:Chuyển đổi Healthmedi (HMD) sang Euro (EUR)

HMD/EUR: 1 HMD ≈ €0.0008517 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Healthmedi Thị trường hôm nay

Healthmedi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Healthmedi chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0008517. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HMD, tổng vốn hóa thị trường của Healthmedi tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Healthmedi tính bằng EUR đã tăng €0.00000005961, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Healthmedi tính bằng EUR là €0.001803, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0007804.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMD sang EUR

0.0008517+0.007%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMD sang EUR là €0.0008517 EUR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HMD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Healthmedi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HMD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HMD/-- Spot is $ and --, and HMD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Healthmedi sang Euro

Bảng chuyển đổi HMD sang EUR

logo HealthmediSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HMD
0EUR
2HMD
0EUR
3HMD
0EUR
4HMD
0EUR
5HMD
0EUR
6HMD
0EUR
7HMD
0EUR
8HMD
0EUR
9HMD
0EUR
10HMD
0EUR
1,000,000HMD
851.71EUR
5,000,000HMD
4,258.57EUR
10,000,000HMD
8,517.14EUR
50,000,000HMD
42,585.71EUR
100,000,000HMD
85,171.42EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HMD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Healthmedi
1EUR
1,174.1HMD
2EUR
2,348.2HMD
3EUR
3,522.3HMD
4EUR
4,696.41HMD
5EUR
5,870.51HMD
6EUR
7,044.61HMD
7EUR
8,218.71HMD
8EUR
9,392.82HMD
9EUR
10,566.92HMD
10EUR
11,741.02HMD
100EUR
117,410.26HMD
500EUR
587,051.31HMD
1,000EUR
1,174,102.63HMD
5,000EUR
5,870,513.18HMD
10,000EUR
11,741,026.37HMD

Bảng chuyển đổi số tiền HMD sang EUR và EUR sang HMD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 HMD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HMD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Healthmedi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMD = $0 USD, 1 HMD = €0 EUR, 1 HMD = ₹0.09 INR, 1 HMD = Rp16.16 IDR, 1 HMD = $0 CAD, 1 HMD = £0 GBP, 1 HMD = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.02
logo BTCBTC
0.005159
logo ETHETH
0.1347
logo XRPXRP
204.81
logo USDTUSDT
581.16
logo BNBBNB
0.6869
logo SOLSOL
3.19
logo USDCUSDC
580.99
logo SMARTSMART
103,440.71
logo STETHSTETH
0.1351
logo TRXTRX
1,626.83
logo DOGEDOGE
2,702.34
logo ADAADA
689.02
logo LINKLINK
23.43
logo WBTCWBTC
0.005155
logo HYPEHYPE
13.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Healthmedi (HMD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HMD của bạn

Nhập số lượng HMD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Healthmedi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Healthmedi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Healthmedi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Healthmedi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Healthmedi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Healthmedi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Healthmedi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.