Kolibri USDKUSD sang GBP:Chuyển đổi Kolibri USD (KUSD) sang Bảng Anh (GBP)

KUSD/GBP: 1 KUSD ≈ £0.7256 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Kolibri USD Thị trường hôm nay

Kolibri USD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kolibri USD chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.7256. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 KUSD, tổng vốn hóa thị trường của Kolibri USD tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của Kolibri USD tính bằng GBP đã tăng £0.008649, biểu thị mức tăng +1.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kolibri USD tính bằng GBP là £1.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.5512.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KUSD sang GBP

£0.7256+1.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KUSD sang GBP là £0.7256 GBP, với sự thay đổi +1.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KUSD/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KUSD/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Kolibri USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KUSD/-- Spot is $ and --, and KUSD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kolibri USD sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi KUSD sang GBP

logo Kolibri USDSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1KUSD
0.72GBP
2KUSD
1.45GBP
3KUSD
2.18GBP
4KUSD
2.91GBP
5KUSD
3.64GBP
6KUSD
4.37GBP
7KUSD
5.1GBP
8KUSD
5.83GBP
9KUSD
6.56GBP
10KUSD
7.29GBP
1,000KUSD
729.2GBP
5,000KUSD
3,646.04GBP
10,000KUSD
7,292.08GBP
50,000KUSD
36,460.43GBP
100,000KUSD
72,920.87GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang KUSD

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Kolibri USD
1GBP
1.37KUSD
2GBP
2.74KUSD
3GBP
4.11KUSD
4GBP
5.48KUSD
5GBP
6.85KUSD
6GBP
8.22KUSD
7GBP
9.59KUSD
8GBP
10.97KUSD
9GBP
12.34KUSD
10GBP
13.71KUSD
100GBP
137.13KUSD
500GBP
685.67KUSD
1,000GBP
1,371.34KUSD
5,000GBP
6,856.74KUSD
10,000GBP
13,713.49KUSD

Bảng chuyển đổi số tiền KUSD sang GBP và GBP sang KUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KUSD sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang KUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kolibri USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KUSD = $0.98 USD, 1 KUSD = €0.84 EUR, 1 KUSD = ₹85.64 INR, 1 KUSD = Rp15,900.19 IDR, 1 KUSD = $1.35 CAD, 1 KUSD = £0.73 GBP, 1 KUSD = ฿31.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.45
logo BTCBTC
0.006138
logo ETHETH
0.1488
logo XRPXRP
227.86
logo USDTUSDT
673.56
logo BNBBNB
0.791
logo SOLSOL
3.49
logo USDCUSDC
673.64
logo SMARTSMART
99,530.42
logo STETHSTETH
0.1488
logo TRXTRX
1,924.35
logo DOGEDOGE
3,147.43
logo ADAADA
788.18
logo LINKLINK
28
logo HYPEHYPE
14.18
logo WBTCWBTC
0.00613

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kolibri USD (KUSD) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng KUSD của bạn

Nhập số lượng KUSD của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kolibri USD hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kolibri USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kolibri USD sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kolibri USD sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kolibri USD sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kolibri USD sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kolibri USD sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide