NewYork ExchangeNYE sang JPY:Chuyển đổi NewYork Exchange (NYE) sang Yên Nhật (JPY)

NYE/JPY: 1 NYE ≈ ¥8.55 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

NewYork Exchange Thị trường hôm nay

NewYork Exchange đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NewYork Exchange chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥8.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NYE, tổng vốn hóa thị trường của NewYork Exchange tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của NewYork Exchange tính bằng JPY đã tăng ¥0.4191, biểu thị mức tăng +5.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NewYork Exchange tính bằng JPY là ¥3,812.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYE sang JPY

¥8.55+5.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYE sang JPY là ¥8.55 JPY, với sự thay đổi +5.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYE/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYE/JPY trong ngày qua.

Giao dịch NewYork Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NYE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NYE/-- Spot is $ and --, and NYE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NewYork Exchange sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi NYE sang JPY

logo NewYork ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NYE
8.55JPY
2NYE
17.11JPY
3NYE
25.67JPY
4NYE
34.22JPY
5NYE
42.78JPY
6NYE
51.34JPY
7NYE
59.9JPY
8NYE
68.45JPY
9NYE
77.01JPY
10NYE
85.57JPY
100NYE
855.73JPY
500NYE
4,278.65JPY
1,000NYE
8,557.3JPY
5,000NYE
42,786.52JPY
10,000NYE
85,573.04JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NYE

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo NewYork Exchange
1JPY
0.1168NYE
2JPY
0.2337NYE
3JPY
0.3505NYE
4JPY
0.4674NYE
5JPY
0.5842NYE
6JPY
0.7011NYE
7JPY
0.818NYE
8JPY
0.9348NYE
9JPY
1.05NYE
10JPY
1.16NYE
1,000JPY
116.85NYE
5,000JPY
584.29NYE
10,000JPY
1,168.59NYE
50,000JPY
5,842.96NYE
100,000JPY
11,685.92NYE

Bảng chuyển đổi số tiền NYE sang JPY và JPY sang NYE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NYE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang NYE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NewYork Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYE = $0.06 USD, 1 NYE = €0.05 EUR, 1 NYE = ₹5.08 INR, 1 NYE = Rp942.76 IDR, 1 NYE = $0.08 CAD, 1 NYE = £0.04 GBP, 1 NYE = ฿1.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1994
logo BTCBTC
0.00003063
logo ETHETH
0.0007446
logo XRPXRP
1.13
logo USDTUSDT
3.38
logo BNBBNB
0.003959
logo SOLSOL
0.01739
logo USDCUSDC
3.38
logo SMARTSMART
502.36
logo STETHSTETH
0.0007529
logo TRXTRX
9.65
logo DOGEDOGE
15.63
logo ADAADA
3.92
logo LINKLINK
0.1401
logo HYPEHYPE
0.07136
logo WBTCWBTC
0.0000307

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NewYork Exchange (NYE) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng NYE của bạn

Nhập số lượng NYE của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NewYork Exchange hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NewYork Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NewYork Exchange sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NewYork Exchange sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NewYork Exchange sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NewYork Exchange sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi NewYork Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide