TonexTNX sang VND:Chuyển đổi Tonex (TNX) sang Việt Nam đồng (VND)

TNX/VND: 1 TNX ≈ ₫41.73 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Tonex Thị trường hôm nay

Tonex đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Tonex chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫41.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 TNX, tổng vốn hóa thị trường của Tonex tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Tonex tính bằng VND đã tăng ₫4.23, biểu thị mức tăng +10.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tonex tính bằng VND là ₫4,651.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫35.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TNX sang VND

41.73+10.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TNX sang VND là ₫41.73 VND, với sự thay đổi +10.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TNX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TNX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Tonex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TNX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, TNX/-- Spot is $ and --, and TNX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Tonex sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi TNX sang VND

logo TonexSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1TNX
41.73VND
2TNX
83.46VND
3TNX
125.2VND
4TNX
166.93VND
5TNX
208.67VND
6TNX
250.4VND
7TNX
292.14VND
8TNX
333.87VND
9TNX
375.6VND
10TNX
417.34VND
100TNX
4,173.44VND
500TNX
20,867.2VND
1,000TNX
41,734.41VND
5,000TNX
208,672.05VND
10,000TNX
417,344.11VND

Bảng chuyển đổi VND sang TNX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Tonex
1VND
0.02396TNX
2VND
0.04792TNX
3VND
0.07188TNX
4VND
0.09584TNX
5VND
0.1198TNX
6VND
0.1437TNX
7VND
0.1677TNX
8VND
0.1916TNX
9VND
0.2156TNX
10VND
0.2396TNX
10,000VND
239.61TNX
50,000VND
1,198.05TNX
100,000VND
2,396.1TNX
500,000VND
11,980.52TNX
1,000,000VND
23,961.04TNX

Bảng chuyển đổi số tiền TNX sang VND và VND sang TNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TNX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang TNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tonex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TNX = $0 USD, 1 TNX = €0 EUR, 1 TNX = ₹0.14 INR, 1 TNX = Rp25.98 IDR, 1 TNX = $0 CAD, 1 TNX = £0 GBP, 1 TNX = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001044
logo BTCBTC
0.0000001649
logo ETHETH
0.000004037
logo XRPXRP
0.006231
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002145
logo SOLSOL
0.00009259
logo USDCUSDC
0.01909
logo SMARTSMART
3.35
logo STETHSTETH
0.000004055
logo DOGEDOGE
0.08034
logo TRXTRX
0.05287
logo ADAADA
0.02054
logo LINKLINK
0.0007386
logo WBTCWBTC
0.0000001651
logo HYPEHYPE
0.0004374

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tonex (TNX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng TNX của bạn

Nhập số lượng TNX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tonex hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tonex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tonex sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tonex sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tonex sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tonex sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tonex sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.