今日Efinity市场价格
与昨天相比,Efinity价格跌。
EFI转换为Euro (EUR)的当前价格为€0.4185。加密货币流通量为86,915,138.61 EFI,EFI以EUR计算的总市值为€32,587,800.49。 过去24小时,EFI以EUR计算的交易价减少了€0,跌幅为0%。从历史上看,EFI以EUR计算的历史最高价为€2.82。 相比之下,EFI以EUR计算的历史最低价为€0.01279。
1EFI兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 EFI 兑换 EUR 的汇率为 €0.4185 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +0% ,Gate的 EFI/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 EFI/EUR 的历史变化数据。
交易Efinity
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
EFI/-- 的现货实时交易价格为 $,24小时内的交易变化趋势为0%, EFI/-- 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%,EFI/-- 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
Efinity兑换到Euro转换表
EFI兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EFI | 0.41EUR |
2EFI | 0.83EUR |
3EFI | 1.25EUR |
4EFI | 1.67EUR |
5EFI | 2.09EUR |
6EFI | 2.51EUR |
7EFI | 2.92EUR |
8EFI | 3.34EUR |
9EFI | 3.76EUR |
10EFI | 4.18EUR |
1000EFI | 418.5EUR |
5000EFI | 2,092.52EUR |
10000EFI | 4,185.04EUR |
50000EFI | 20,925.22EUR |
100000EFI | 41,850.44EUR |
EUR兑换到EFI转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 2.38EFI |
2EUR | 4.77EFI |
3EUR | 7.16EFI |
4EUR | 9.55EFI |
5EUR | 11.94EFI |
6EUR | 14.33EFI |
7EUR | 16.72EFI |
8EUR | 19.11EFI |
9EUR | 21.5EFI |
10EUR | 23.89EFI |
100EUR | 238.94EFI |
500EUR | 1,194.73EFI |
1000EUR | 2,389.46EFI |
5000EUR | 11,947.3EFI |
10000EUR | 23,894.6EFI |
上述 EFI 兑换 EUR 和EUR 兑换 EFI 的金额换算表,分别展示了 1 到 100000 EFI 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 EUR 兑换 EFI 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Efinity兑换
上表列出了 1 EFI 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 EFI = $0.47 USD、1 EFI = €0.42 EUR、1 EFI = ₹39.03 INR、1 EFI = Rp7,086.28 IDR、1 EFI = $0.63 CAD、1 EFI = £0.35 GBP、1 EFI = ฿15.41 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
SOL兑EUR
USDC兑EUR
DOGE兑EUR
TRX兑EUR
ADA兑EUR
STETH兑EUR
WBTC兑EUR
HYPE兑EUR
SUI兑EUR
LINK兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 29.72 |
![]() | 0.005337 |
![]() | 0.2156 |
![]() | 557.9 |
![]() | 254.25 |
![]() | 0.8387 |
![]() | 3.67 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,964.82 |
![]() | 2,048.21 |
![]() | 822.66 |
![]() | 0.2143 |
![]() | 0.005324 |
![]() | 16.04 |
![]() | 177.79 |
![]() | 40.73 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入Efinity金额
输入EFI金额
输入EFI金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Efinity 转换为 EUR,以方便您使用。
常见问题 (FAQ)
1.什么是Efinity兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上Efinity到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Efinity到Euro的汇率?
4.我可以将Efinity转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关Efinity (EFI)的最新资讯

IOST Coin và DeFi: Cách Sót Coin Thúc Đẩy Tương Lai Tài Chính Phi Tập Trung
Khi tài chính phi tập trung (DeFi) ngày càng phát triển, các thách thức về khả năng mở rộng và tốc độ giao dịch trở nên rõ rệt trên các nền tảng như Ethereum.

SOPH (Sophon) Token: Sự tích hợp sâu rộng của GameFi và Metaverse
TOKEN SOPH và dự án Sophon đằng sau đang dần trở thành chủ đề nóng trong lĩnh vực GameFi và Metaverse

DAI Tiền điện tử trong năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua sắm, và Ứng dụng DeFi
Khám phá tiềm năng của stablecoin DAI vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và đầu tư, so sánh DAI với USDT, và tối đa hóa lợi nhuận thông qua staking.

Synapse: Hướng dẫn năm 2025 đến các giải pháp DeFi Cross-Chain
Khám phá Synapse: Giải pháp vượt trội chuyển đổi DeFi.

TVL là gì? Vì sao chỉ số TVL quan trọng trong DeFi?
Trong thế giới tài chính phi tập trung (DeFi), nơi các giao thức cạnh tranh nhau về độ uy tín và lượng vốn thu hút được, TVL (Total Value Locked - Tổng giá trị tài sản bị khóa)

Token PFVS: một ngôi sao mới nổi trong lĩnh vực Metaverse và GameFi
Puffverse là một thế giới tưởng tượng 3D Metaverse tương tự như Disney, nhằm kết nối thế giới ảo trong Web3 với thực tại trong Web2