今日Gnosis市场价格
与昨天相比,Gnosis价格跌。
GNO转换为Euro (EUR)的当前价格为€118.61。加密货币流通量为2,639,589 GNO,GNO以EUR计算的总市值为€280,506,783.41。 过去24小时,GNO以EUR计算的交易价减少了€-4.37,跌幅为-3.56%。从历史上看,GNO以EUR计算的历史最高价为€577.13。 相比之下,GNO以EUR计算的历史最低价为€6.16。
1GNO兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 GNO 兑换 EUR 的汇率为 €118.61 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -3.56% ,Gate.io的 GNO/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 GNO/EUR 的历史变化数据。
交易Gnosis
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $131.7 | -4.14% | |
![]() 永续 | $130.9 | -3.89% |
GNO/USDT 的现货实时交易价格为 $131.7,24小时内的交易变化趋势为-4.14%, GNO/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$131.7 和 -4.14%,GNO/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$130.9 和 -3.89%。
Gnosis兑换到Euro转换表
GNO兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1GNO | 118.61EUR |
2GNO | 237.23EUR |
3GNO | 355.85EUR |
4GNO | 474.46EUR |
5GNO | 593.08EUR |
6GNO | 711.7EUR |
7GNO | 830.32EUR |
8GNO | 948.93EUR |
9GNO | 1,067.55EUR |
10GNO | 1,186.17EUR |
100GNO | 11,861.71EUR |
500GNO | 59,308.58EUR |
1000GNO | 118,617.16EUR |
5000GNO | 593,085.8EUR |
10000GNO | 1,186,171.6EUR |
EUR兑换到GNO转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 0.00843GNO |
2EUR | 0.01686GNO |
3EUR | 0.02529GNO |
4EUR | 0.03372GNO |
5EUR | 0.04215GNO |
6EUR | 0.05058GNO |
7EUR | 0.05901GNO |
8EUR | 0.06744GNO |
9EUR | 0.07587GNO |
10EUR | 0.0843GNO |
100000EUR | 843.04GNO |
500000EUR | 4,215.24GNO |
1000000EUR | 8,430.48GNO |
5000000EUR | 42,152.41GNO |
10000000EUR | 84,304.83GNO |
上述 GNO 兑换 EUR 和EUR 兑换 GNO 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 GNO 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000000 EUR 兑换 GNO 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Gnosis兑换
上表列出了 1 GNO 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 GNO = $132.1 USD、1 GNO = €118.35 EUR、1 GNO = ₹11,035.95 INR、1 GNO = Rp2,003,922.09 IDR、1 GNO = $179.18 CAD、1 GNO = £99.21 GBP、1 GNO = ฿4,357.03 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
SOL兑EUR
USDC兑EUR
DOGE兑EUR
ADA兑EUR
TRX兑EUR
STETH兑EUR
WBTC兑EUR
SUI兑EUR
LINK兑EUR
AVAX兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 25.93 |
![]() | 0.005387 |
![]() | 0.2228 |
![]() | 558 |
![]() | 233.61 |
![]() | 0.8647 |
![]() | 3.29 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,551.07 |
![]() | 715.14 |
![]() | 2,065.8 |
![]() | 0.2234 |
![]() | 0.005395 |
![]() | 146.95 |
![]() | 36.36 |
![]() | 24.53 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入Gnosis金额
输入GNO金额
输入GNO金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Gnosis 转换为 EUR,以方便您使用。
如何购买Gnosis视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Gnosis兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上Gnosis到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Gnosis到Euro的汇率?
4.我可以将Gnosis转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关Gnosis (GNO)的最新资讯

Đồng tiền GNOCCHI: Một loại tiền điện tử lấy cảm hứng từ Shiba Inu đang gây sóng trong thế giới tiền điện tử
Bài viết này sẽ phân tích triển vọng đầu tư của token GNOCCHI một cách sâu sắc và khám phá vị trí của nó trên thị trường tiền điện tử MEME vào năm 2025.

Token GNO: Công nghệ thị trường dự đoán phi tập trung của Gnosis.
Khám phá cách TOKEN GNO thúc đẩy hệ sinh thái Gnosis và nhận cái nhìn sâu sắc về ứng dụng của nó trong thị trường dự đoán phi tập trung.

Cuộc trò chuyện AMA của Gate.io với Ignore Fud - Một loại Token Meme mới hỗ trợ DeFi và đổi mới Blockchain
Gate.io đã tổ chức một phiên hỏi-đáp AMA (Hỏi-Bất-Cứ-Gì) với WeLovePassive, đại diện và trưởng cộng đồng tại Ignore Fud trong Cộng đồng Sàn Gate.io.

Gnosis Hashi Bridge Aggregator giúp ngăn chặn hack
Gnosis Hashi bridge aggregator tăng cường an toàn của các cầu blockchain bằng cách giảm khả năng bị tấn công thành công. Mỗi giao dịch đều yêu cầu xác minh từ hai cầu chéo chuỗi.