BVMChuyển đổi BVM (BVM) sang Indonesian Rupiah (IDR)

BVM/IDR: 1 BVM ≈ Rp976.77 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

BVM Thị trường hôm nay

BVM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BVM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp976.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 24,818,920.82 BVM, tổng vốn hóa thị trường của BVM tính bằng IDR là Rp367,753,950,755,080.74. Trong 24h qua, giá của BVM tính bằng IDR đã tăng Rp2.24, biểu thị mức tăng +0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BVM tính bằng IDR là Rp107,174.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp617.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BVM sang IDR

Rp976.77+0.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BVM sang IDR là Rp976.77 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BVM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BVM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch BVM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BVMBVM/USDT
Giao ngay
$0.06439
0.21%

The real-time trading price of BVM/USDT Spot is $0.06439, with a 24-hour trading change of 0.21%, BVM/USDT Spot is $0.06439 and 0.21%, and BVM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi BVM sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi BVM sang IDR

logo BVMSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BVM
976.77IDR
2BVM
1,953.55IDR
3BVM
2,930.33IDR
4BVM
3,907.11IDR
5BVM
4,883.89IDR
6BVM
5,860.67IDR
7BVM
6,837.45IDR
8BVM
7,814.23IDR
9BVM
8,791.01IDR
10BVM
9,767.79IDR
100BVM
97,677.92IDR
500BVM
488,389.64IDR
1000BVM
976,779.28IDR
5000BVM
4,883,896.4IDR
10000BVM
9,767,792.81IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BVM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo BVM
1IDR
0.001023BVM
2IDR
0.002047BVM
3IDR
0.003071BVM
4IDR
0.004095BVM
5IDR
0.005118BVM
6IDR
0.006142BVM
7IDR
0.007166BVM
8IDR
0.00819BVM
9IDR
0.009213BVM
10IDR
0.01023BVM
100000IDR
102.37BVM
500000IDR
511.88BVM
1000000IDR
1,023.77BVM
5000000IDR
5,118.86BVM
10000000IDR
10,237.72BVM

Bảng chuyển đổi số tiền BVM sang IDR và IDR sang BVM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BVM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang BVM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BVM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BVM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BVM = $0.06 USD, 1 BVM = €0.06 EUR, 1 BVM = ₹5.38 INR, 1 BVM = Rp976.78 IDR, 1 BVM = $0.09 CAD, 1 BVM = £0.05 GBP, 1 BVM = ฿2.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001587
logo BTCBTC
0.0000003001
logo ETHETH
0.00001228
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01412
logo BNBBNB
0.00004783
logo SOLSOL
0.0001849
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1445
logo ADAADA
0.04306
logo TRXTRX
0.119
logo STETHSTETH
0.0000123
logo WBTCWBTC
0.0000003008
logo SUISUI
0.0089
logo HYPEHYPE
0.0008925
logo LINKLINK
0.002063

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng BVM của bạn

01

Nhập số lượng BVM của bạn

Nhập số lượng BVM của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BVM hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BVM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BVM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BVM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BVM sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BVM sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BVM sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi BVM sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BVM (BVM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.