BVMChuyển đổi BVM (BVM) sang Indonesian Rupiah (IDR)

BVM/IDR: 1 BVM ≈ Rp769.71 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

BVM Thị trường hôm nay

BVM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BVM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp769.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 24,818,920.82 BVM, tổng vốn hóa thị trường của BVM tính bằng IDR là Rp289,793,996,914,315.83. Trong 24h qua, giá của BVM tính bằng IDR đã tăng Rp6.91, biểu thị mức tăng +0.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BVM tính bằng IDR là Rp107,174.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp617.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BVM sang IDR

Rp769.71+0.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BVM sang IDR là Rp769.71 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BVM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BVM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch BVM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BVMBVM/USDT
Giao ngay
$0.05122
0.39%

The real-time trading price of BVM/USDT Spot is $0.05122, with a 24-hour trading change of 0.39%, BVM/USDT Spot is $0.05122 and 0.39%, and BVM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi BVM sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi BVM sang IDR

logo BVMSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BVM
769.71IDR
2BVM
1,539.42IDR
3BVM
2,309.13IDR
4BVM
3,078.84IDR
5BVM
3,848.56IDR
6BVM
4,618.27IDR
7BVM
5,387.98IDR
8BVM
6,157.69IDR
9BVM
6,927.41IDR
10BVM
7,697.12IDR
100BVM
76,971.23IDR
500BVM
384,856.19IDR
1000BVM
769,712.38IDR
5000BVM
3,848,561.94IDR
10000BVM
7,697,123.89IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BVM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo BVM
1IDR
0.001299BVM
2IDR
0.002598BVM
3IDR
0.003897BVM
4IDR
0.005196BVM
5IDR
0.006495BVM
6IDR
0.007795BVM
7IDR
0.009094BVM
8IDR
0.01039BVM
9IDR
0.01169BVM
10IDR
0.01299BVM
100000IDR
129.91BVM
500000IDR
649.59BVM
1000000IDR
1,299.18BVM
5000000IDR
6,495.93BVM
10000000IDR
12,991.86BVM

Bảng chuyển đổi số tiền BVM sang IDR và IDR sang BVM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BVM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang BVM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BVM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BVM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BVM = $0.05 USD, 1 BVM = €0.05 EUR, 1 BVM = ₹4.24 INR, 1 BVM = Rp769.71 IDR, 1 BVM = $0.07 CAD, 1 BVM = £0.04 GBP, 1 BVM = ฿1.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001758
logo BTCBTC
0.0000003127
logo ETHETH
0.00001259
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01492
logo BNBBNB
0.00004972
logo SOLSOL
0.0002166
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.1732
logo TRXTRX
0.1206
logo ADAADA
0.0484
logo STETHSTETH
0.00001257
logo WBTCWBTC
0.0000003121
logo HYPEHYPE
0.0009284
logo SUISUI
0.01024
logo LINKLINK
0.002349

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng BVM của bạn

01

Nhập số lượng BVM của bạn

Nhập số lượng BVM của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BVM hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BVM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BVM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BVM sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BVM sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BVM sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi BVM sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BVM (BVM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.