De.Fi Thị trường hôm nay
De.Fi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của De.Fi chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003415. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 334,037,725.37 DEFI, tổng vốn hóa thị trường của De.Fi tính bằng EUR là €1,022,039.03. Trong 24h qua, giá của De.Fi tính bằng EUR đã tăng €0.0001028, biểu thị mức tăng +3.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của De.Fi tính bằng EUR là €0.9765, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002804.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEFI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEFI sang EUR là €0.003415 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DEFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEFI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch De.Fi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00381 | 1.89% |
The real-time trading price of DEFI/USDT Spot is $0.00381, with a 24-hour trading change of 1.89%, DEFI/USDT Spot is $0.00381 and 1.89%, and DEFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi De.Fi sang Euro
Bảng chuyển đổi DEFI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DEFI | 0EUR |
2DEFI | 0EUR |
3DEFI | 0.01EUR |
4DEFI | 0.01EUR |
5DEFI | 0.01EUR |
6DEFI | 0.02EUR |
7DEFI | 0.02EUR |
8DEFI | 0.02EUR |
9DEFI | 0.03EUR |
10DEFI | 0.03EUR |
100000DEFI | 341.51EUR |
500000DEFI | 1,707.58EUR |
1000000DEFI | 3,415.17EUR |
5000000DEFI | 17,075.85EUR |
10000000DEFI | 34,151.7EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DEFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 292.81DEFI |
2EUR | 585.62DEFI |
3EUR | 878.43DEFI |
4EUR | 1,171.24DEFI |
5EUR | 1,464.05DEFI |
6EUR | 1,756.86DEFI |
7EUR | 2,049.67DEFI |
8EUR | 2,342.48DEFI |
9EUR | 2,635.3DEFI |
10EUR | 2,928.11DEFI |
100EUR | 29,281.11DEFI |
500EUR | 146,405.56DEFI |
1000EUR | 292,811.12DEFI |
5000EUR | 1,464,055.61DEFI |
10000EUR | 2,928,111.23DEFI |
Bảng chuyển đổi số tiền DEFI sang EUR và EUR sang DEFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DEFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DEFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1De.Fi phổ biến
De.Fi | 1 DEFI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.32INR |
![]() | Rp57.83IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
De.Fi | 1 DEFI |
---|---|
![]() | ₽0.35RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.55JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEFI = $0 USD, 1 DEFI = €0 EUR, 1 DEFI = ₹0.32 INR, 1 DEFI = Rp57.83 IDR, 1 DEFI = $0.01 CAD, 1 DEFI = £0 GBP, 1 DEFI = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.83 |
![]() | 0.005329 |
![]() | 0.2213 |
![]() | 557.83 |
![]() | 256.83 |
![]() | 0.8501 |
![]() | 3.58 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,912.82 |
![]() | 2,082.37 |
![]() | 816.88 |
![]() | 0.2218 |
![]() | 0.005345 |
![]() | 170.27 |
![]() | 17.08 |
![]() | 39.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng De.Fi của bạn
Nhập số lượng DEFI của bạn
Nhập số lượng DEFI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá De.Fi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua De.Fi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi De.Fi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua De.Fi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ De.Fi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ De.Fi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ De.Fi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi De.Fi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến De.Fi (DEFI)

MG8: Ngôi sao đang lên của Web3 và DeFi vào năm 2025
Khám phá MG8, token tiền điện tử cách mạng đang định hình lại Web3 và DeFi.

IOST Coin và DeFi: Cách Sót Coin Thúc Đẩy Tương Lai Tài Chính Phi Tập Trung
Khi tài chính phi tập trung (DeFi) ngày càng phát triển, các thách thức về khả năng mở rộng và tốc độ giao dịch trở nên rõ rệt trên các nền tảng như Ethereum.

DAI Tiền điện tử trong năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua sắm, và Ứng dụng DeFi
Khám phá tiềm năng của stablecoin DAI vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và đầu tư, so sánh DAI với USDT, và tối đa hóa lợi nhuận thông qua staking.

Synapse: Hướng dẫn năm 2025 đến các giải pháp DeFi Cross-Chain
Khám phá Synapse: Giải pháp vượt trội chuyển đổi DeFi.

MATIC Coin trong DeFi: Polygon đang hỗ trợ các DApp hàng đầu như thế nào
Khi hệ sinh thái DeFi ngày càng phát triển, các thách thức về khả năng mở rộng và tốc độ giao dịch vẫn là rào cản lớn đối với các ứng dụng dựa trên Ethereum.

TVL là gì? Vì sao chỉ số TVL quan trọng trong DeFi?
Trong thế giới tài chính phi tập trung (DeFi), nơi các giao thức cạnh tranh nhau về độ uy tín và lượng vốn thu hút được, TVL (Total Value Locked - Tổng giá trị tài sản bị khóa)