De.Fi Thị trường hôm nay
De.Fi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DEFI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002922. Với nguồn cung lưu hành là 334,037,725.37 DEFI, tổng vốn hóa thị trường của DEFI tính bằng EUR là €874,577.99. Trong 24h qua, giá của DEFI tính bằng EUR đã giảm €-0.0005832, biểu thị mức giảm -16.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DEFI tính bằng EUR là €0.9765, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002463.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEFI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEFI sang EUR là €0.002922 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -16.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DEFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEFI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch De.Fi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003062 | -21.16% |
The real-time trading price of DEFI/USDT Spot is $0.003062, with a 24-hour trading change of -21.16%, DEFI/USDT Spot is $0.003062 and -21.16%, and DEFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi De.Fi sang Euro
Bảng chuyển đổi DEFI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DEFI | 0EUR |
2DEFI | 0EUR |
3DEFI | 0EUR |
4DEFI | 0.01EUR |
5DEFI | 0.01EUR |
6DEFI | 0.01EUR |
7DEFI | 0.02EUR |
8DEFI | 0.02EUR |
9DEFI | 0.02EUR |
10DEFI | 0.02EUR |
100000DEFI | 292.24EUR |
500000DEFI | 1,461.21EUR |
1000000DEFI | 2,922.42EUR |
5000000DEFI | 14,612.12EUR |
10000000DEFI | 29,224.25EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DEFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 342.18DEFI |
2EUR | 684.36DEFI |
3EUR | 1,026.54DEFI |
4EUR | 1,368.72DEFI |
5EUR | 1,710.9DEFI |
6EUR | 2,053.08DEFI |
7EUR | 2,395.27DEFI |
8EUR | 2,737.45DEFI |
9EUR | 3,079.63DEFI |
10EUR | 3,421.81DEFI |
100EUR | 34,218.14DEFI |
500EUR | 171,090.74DEFI |
1000EUR | 342,181.48DEFI |
5000EUR | 1,710,907.42DEFI |
10000EUR | 3,421,814.84DEFI |
Bảng chuyển đổi số tiền DEFI sang EUR và EUR sang DEFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DEFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DEFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1De.Fi phổ biến
De.Fi | 1 DEFI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp49.48IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
De.Fi | 1 DEFI |
---|---|
![]() | ₽0.3RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.47JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEFI = $0 USD, 1 DEFI = €0 EUR, 1 DEFI = ₹0.27 INR, 1 DEFI = Rp49.48 IDR, 1 DEFI = $0 CAD, 1 DEFI = £0 GBP, 1 DEFI = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.86 |
![]() | 0.005283 |
![]() | 0.2116 |
![]() | 557.83 |
![]() | 247.16 |
![]() | 0.8328 |
![]() | 3.55 |
![]() | 558.48 |
![]() | 2,847 |
![]() | 2,055.6 |
![]() | 797.96 |
![]() | 0.2117 |
![]() | 0.005302 |
![]() | 15.22 |
![]() | 172.01 |
![]() | 38.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng De.Fi của bạn
Nhập số lượng DEFI của bạn
Nhập số lượng DEFI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá De.Fi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua De.Fi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi De.Fi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua De.Fi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ De.Fi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ De.Fi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ De.Fi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi De.Fi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến De.Fi (DEFI)

IOST币和DeFi:IOST币如何推动去中心化金融的未来
随着去中心化金融(DeFi)领域不断发展,可扩展性和交易速度是以太坊等区块链面临的两大挑战。

2025 年 DAI 加密货币:价格、购买指南和 DeFi 应用
探索 DAI 稳定币在 2025 年的潜力,学习如何购买和投资,比较 DAI 与 USDT,并通过质押实现利润最大化。

什么是Synapse:2025跨链DeFi解决方案指南
探索Synapse:革新DeFi的跨链解决方案。

在DeFi中的MATIC币:Polygon如何为顶级DApp提供动力
随着DeFi生态系统不断发展,可扩展性和交易速度仍然是基于以太坊的应用面临的关键挑战。

TVL是什么?为什么在DeFi中TVL指数很重要?
在Gate上开始探索去中心化金融代币和总锁定价值(TVL)排名。

探索HUMA 在DeFi领域中的价值
在去中心化金融(DeFi)领域,HUMA 代币正在迅速崛起