Nominex Thị trường hôm nay
Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nominex chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫75.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,697,742.47 NMX, tổng vốn hóa thị trường của Nominex tính bằng VND là ₫346,467,723,116,742.63. Trong 24h qua, giá của Nominex tính bằng VND đã tăng ₫0.09033, biểu thị mức tăng +0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nominex tính bằng VND là ₫197,614.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫74.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang VND là ₫75.4 VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/VND trong ngày qua.
Giao dịch Nominex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nominex sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi NMX sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NMX | 75.4VND |
2NMX | 150.81VND |
3NMX | 226.22VND |
4NMX | 301.63VND |
5NMX | 377.04VND |
6NMX | 452.45VND |
7NMX | 527.85VND |
8NMX | 603.26VND |
9NMX | 678.67VND |
10NMX | 754.08VND |
100NMX | 7,540.85VND |
500NMX | 37,704.25VND |
1000NMX | 75,408.51VND |
5000NMX | 377,042.59VND |
10000NMX | 754,085.19VND |
Bảng chuyển đổi VND sang NMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.01326NMX |
2VND | 0.02652NMX |
3VND | 0.03978NMX |
4VND | 0.05304NMX |
5VND | 0.0663NMX |
6VND | 0.07956NMX |
7VND | 0.09282NMX |
8VND | 0.106NMX |
9VND | 0.1193NMX |
10VND | 0.1326NMX |
10000VND | 132.61NMX |
50000VND | 663.05NMX |
100000VND | 1,326.11NMX |
500000VND | 6,630.55NMX |
1000000VND | 13,261.1NMX |
Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang VND và VND sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NMX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nominex phổ biến
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.26INR |
![]() | Rp46.48IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | ₽0.28RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.44JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.26 INR, 1 NMX = Rp46.48 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001059 |
![]() | 0.0000001944 |
![]() | 0.000008019 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009445 |
![]() | 0.00003099 |
![]() | 0.0001324 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1062 |
![]() | 0.07597 |
![]() | 0.03027 |
![]() | 0.000008032 |
![]() | 0.0000001956 |
![]() | 0.0006145 |
![]() | 0.006243 |
![]() | 0.001484 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nominex của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nominex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Bitcoin Breaks $110,000: Unveiling the Five Core Reasons for the Bitcoin Rush in 2025
Bitcoin is redefining the value storage paradigm of the digital age.

How to Buy Ethereum: A Beginner's Guide 2025
Discover the ultimate guide to buying Ethereum in 2025.

Why is XRP Going Down? An Analysis of Market Logic Under Five Pressures
The XRP price is hovering between $2.07 and $2.13, with a decline of over 5% in the past week.

Monad Crypto: Performance and Investment Outlook in 2025
Discover Monad cryptos groundbreaking performance and investment potential.

RSR Price Analysis: 2025 Market Outlook and Investment Potential
Explore RSRs price potential for 2025, market analysis, and investment strategies.

What Is Pepe Coin: A 2025 Guide for Crypto Enthusiasts
Discover what Pepe Coin is in 2025, its explosive rise, and how it compares to other meme coins.