OINFinanceChuyển đổi OINFinance (OIN) sang US Dollar (USD)

OIN/USD: 1 OIN ≈ $0.02065 USD

Lần cập nhật mới nhất:

OINFinance Thị trường hôm nay

OINFinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OIN chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.02065. Với nguồn cung lưu hành là 18,002,100 OIN, tổng vốn hóa thị trường của OIN tính bằng USD là $371,759.56. Trong 24h qua, giá của OIN tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OIN tính bằng USD là $1.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0008885.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OIN sang USD

$0.02065+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OIN sang USD là $0.02065 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OIN/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OIN/USD trong ngày qua.

Giao dịch OINFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OIN/-- Spot is $ and 0%, and OIN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OINFinance sang US Dollar

Bảng chuyển đổi OIN sang USD

logo OINFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1OIN
0.02USD
2OIN
0.04USD
3OIN
0.06USD
4OIN
0.08USD
5OIN
0.1USD
6OIN
0.12USD
7OIN
0.14USD
8OIN
0.16USD
9OIN
0.18USD
10OIN
0.2USD
10000OIN
206.5USD
50000OIN
1,032.54USD
100000OIN
2,065.09USD
500000OIN
10,325.45USD
1000000OIN
20,650.9USD

Bảng chuyển đổi USD sang OIN

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo OINFinance
1USD
48.42OIN
2USD
96.84OIN
3USD
145.27OIN
4USD
193.69OIN
5USD
242.12OIN
6USD
290.54OIN
7USD
338.96OIN
8USD
387.39OIN
9USD
435.81OIN
10USD
484.24OIN
100USD
4,842.4OIN
500USD
24,212.01OIN
1000USD
48,424.03OIN
5000USD
242,120.19OIN
10000USD
484,240.39OIN

Bảng chuyển đổi số tiền OIN sang USD và USD sang OIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OIN sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang OIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OINFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OIN = $0.02 USD, 1 OIN = €0.02 EUR, 1 OIN = ₹1.73 INR, 1 OIN = Rp313.27 IDR, 1 OIN = $0.03 CAD, 1 OIN = £0.02 GBP, 1 OIN = ฿0.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
26.06
logo BTCBTC
0.004804
logo ETHETH
0.2013
logo USDTUSDT
499.76
logo XRPXRP
233.97
logo BNBBNB
0.7688
logo SOLSOL
3.25
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
2,644.52
logo TRXTRX
1,860.94
logo ADAADA
750.86
logo STETHSTETH
0.2014
logo WBTCWBTC
0.004792
logo SUISUI
153.31
logo HYPEHYPE
15.32
logo LINKLINK
36.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng OINFinance của bạn

01

Nhập số lượng OIN của bạn

Nhập số lượng OIN của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OINFinance hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OINFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OINFinance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OINFinance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OINFinance sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OINFinance sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OINFinance sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi OINFinance sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OINFinance (OIN)

Что такое PooCoin? Как использовать график PooCoin

Что такое PooCoin? Как использовать график PooCoin

Доступ к данным в реальном времени и аналитике токенов является необходимым, особенно при исследовании недавно запущенных или токенов с низкой рыночной капитализацией.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
CRO Coin News: Последние обновления о нативном токене Crypto.com CRO.

CRO Coin News: Последние обновления о нативном токене Crypto.com CRO.

21 мая 2025 года Crypto.com объявила, что получила лицензию MiFID.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Как продать Pi Coin в 2025 году: Полное руководство

Как продать Pi Coin в 2025 году: Полное руководство

Узнайте, как продать Pi Coin в 2025 году с нашим исчерпывающим руководством.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Что такое BCOIN? Анализ основного токена в экосистеме игры Bomb Crypto

Что такое BCOIN? Анализ основного токена в экосистеме игры Bomb Crypto

Bomb Crypto является одной из трех лучших звездных цепочных игр по количеству активных пользователей в день на BNB Chain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Что такое Reddio? Прогноз цены RDO Coin

Что такое Reddio? Прогноз цены RDO Coin

Reddio является решением второго уровня в экосистеме Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Что такое FARTCOIN?

Что такое FARTCOIN?

FARTCOIN - это мем-коин, который появился на блокчейне Solana в конце 2024 года.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.