RaydiumChuyển đổi Raydium (RAY) sang Indonesian Rupiah (IDR)

RAY/IDR: 1 RAY ≈ Rp40,535.05 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Raydium Thị trường hôm nay

Raydium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RAY chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp40,535.05. Với nguồn cung lưu hành là 290,305,642.06 RAY, tổng vốn hóa thị trường của RAY tính bằng IDR là Rp178,510,683,079,280,872.76. Trong 24h qua, giá của RAY tính bằng IDR đã giảm Rp-3,951.49, biểu thị mức giảm -8.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RAY tính bằng IDR là Rp255,306.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,038.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAY sang IDR

Rp40,535.05-8.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAY sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -8.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RAY/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAY/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Raydium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RaydiumRAY/USDT
Giao ngay
$2.7
-8.09%
logo RaydiumRAY/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.7
-7.57%

The real-time trading price of RAY/USDT Spot is $2.7, with a 24-hour trading change of -8.09%, RAY/USDT Spot is $2.7 and -8.09%, and RAY/USDT Perpetual is $2.7 and -7.57%.

Bảng chuyển đổi Raydium sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi RAY sang IDR

logo RaydiumSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1RAY
40,535.05IDR
2RAY
81,070.1IDR
3RAY
121,605.15IDR
4RAY
162,140.2IDR
5RAY
202,675.25IDR
6RAY
243,210.3IDR
7RAY
283,745.35IDR
8RAY
324,280.4IDR
9RAY
364,815.45IDR
10RAY
405,350.5IDR
100RAY
4,053,505.07IDR
500RAY
20,267,525.38IDR
1000RAY
40,535,050.76IDR
5000RAY
202,675,253.81IDR
10000RAY
405,350,507.63IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang RAY

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Raydium
1IDR
0.00002467RAY
2IDR
0.00004934RAY
3IDR
0.00007401RAY
4IDR
0.00009868RAY
5IDR
0.0001233RAY
6IDR
0.000148RAY
7IDR
0.0001726RAY
8IDR
0.0001973RAY
9IDR
0.000222RAY
10IDR
0.0002467RAY
10000000IDR
246.7RAY
50000000IDR
1,233.5RAY
100000000IDR
2,467RAY
500000000IDR
12,335RAY
1000000000IDR
24,670RAY

Bảng chuyển đổi số tiền RAY sang IDR và IDR sang RAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RAY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang RAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Raydium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAY = $2.67 USD, 1 RAY = €2.39 EUR, 1 RAY = ₹223.23 INR, 1 RAY = Rp40,535.05 IDR, 1 RAY = $3.62 CAD, 1 RAY = £2.01 GBP, 1 RAY = ฿88.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001521
logo BTCBTC
0.0000003517
logo ETHETH
0.0000187
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01527
logo BNBBNB
0.00005531
logo SOLSOL
0.0002315
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1941
logo ADAADA
0.04877
logo TRXTRX
0.1344
logo STETHSTETH
0.00001864
logo SMARTSMART
23.69
logo WBTCWBTC
0.000000352
logo SUISUI
0.009743
logo LINKLINK
0.002349

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Raydium của bạn

01

Nhập số lượng RAY của bạn

Nhập số lượng RAY của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Raydium hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Raydium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Raydium sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Raydium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Raydium sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Raydium sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Raydium (RAY)

Qual é o Raydium (RAY)? Visão geral de A a Z das principais bolsas DEX na Solana (Atualização 2025)

Qual é o Raydium (RAY)? Visão geral de A a Z das principais bolsas DEX na Solana (Atualização 2025)

Raydium (RAY) é uma das principais bolsas descentralizadas (DEXs) na Solana, oferecendo transações rápidas e de baixo custo e liquidez profunda para traders.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
Arquivo do ETF Grayscale XRP: Implicações para Ripple e mercado de criptomoedas

Arquivo do ETF Grayscale XRP: Implicações para Ripple e mercado de criptomoedas

O registo do ETF XRP da Grayscale poderia impulsionar a adoção institucional, remodelar a situação legal da Ripple e impactar o crescimento do mercado do XRP.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-17
Notícias diárias | Ações dos EUA fortes, mas mercado de criptomoedas fraco; Grayscale’s Mini Spot Bitcoin ETFs começaram a ser negociados; A16z liderou o investimento na Daylight, leva

Notícias diárias | Ações dos EUA fortes, mas mercado de criptomoedas fraco; Grayscale’s Mini Spot Bitcoin ETFs começaram a ser negociados; A16z liderou o investimento na Daylight, leva

Powell _As observações dovish sugeriram um possível corte nas taxas de juro em setembro, impulsionando ações fortes nos EUA, mas mercados de criptomoedas lentos_ O mini ETF de Bitcoin Spot da Grayscale começou a ser negociado

Gate.blogThời gian đăng: 2024-08-01
Notícias Diárias | BTC Sofreu uma Retração, Altcoins Geralmente Declinaram; Grayscale Retirou a Aplicação de Futuros ETF de Ethereum; Projeto DePIN da Solana Adquiriu a Rede PlanetWatch

Notícias Diárias | BTC Sofreu uma Retração, Altcoins Geralmente Declinaram; Grayscale Retirou a Aplicação de Futuros ETF de Ethereum; Projeto DePIN da Solana Adquiriu a Rede PlanetWatch

O mercado de criptomoedas teve um desempenho fraco hoje, com o BTC passando por uma retração e as moedas falsas geralmente caindo. A Grayscale retirou a aplicação do ETF de futuros do Ethereum. O projeto Solana DePIN adquiriu a rede PlanetWatch.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-08
Notícias diárias | Grayscale submeteu o pedido de "Mini BTC"; Atualização de Dencun Ethereum ativada; Meme Coin do ecossistema Blast anunciou a distribuição de moedas

Notícias diárias | Grayscale submeteu o pedido de "Mini BTC"; Atualização de Dencun Ethereum ativada; Meme Coin do ecossistema Blast anunciou a distribuição de moedas

GBTC _A quota de mercado da s caiu abaixo de 50%, e a Grayscale submeteu um pedido de "Mini BTC"_ Atualização Ethereum Dencun ativada_ O projeto Blast Eco_ Meme anunciou airdrop $PAC.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-13
Reduzir para metade do Bitcoin 2024: Grayscale Aponta Fatores por trás da Alta de Preço

Reduzir para metade do Bitcoin 2024: Grayscale Aponta Fatores por trás da Alta de Preço

A aprovação da SEC dos EUA de ETFs de Bitcoin à vista atrai investidores tradicionais para o mercado de Bitcoin

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-06

Tìm hiểu thêm về Raydium (RAY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.