RaydiumChuyển đổi Raydium (RAY) sang Indonesian Rupiah (IDR)

RAY/IDR: 1 RAY ≈ Rp42,881.8 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Raydium Thị trường hôm nay

Raydium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RAY chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp42,881.8. Với nguồn cung lưu hành là 290,305,642.06 RAY, tổng vốn hóa thị trường của RAY tính bằng IDR là Rp188,845,476,938,928,622.1. Trong 24h qua, giá của RAY tính bằng IDR đã giảm Rp-1,587.54, biểu thị mức giảm -3.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RAY tính bằng IDR là Rp255,306.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,038.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAY sang IDR

Rp42,881.8-3.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAY sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -3.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RAY/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAY/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Raydium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RaydiumRAY/USDT
Giao ngay
$2.81
-3.24%
logo RaydiumRAY/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.82
-2.49%

The real-time trading price of RAY/USDT Spot is $2.81, with a 24-hour trading change of -3.24%, RAY/USDT Spot is $2.81 and -3.24%, and RAY/USDT Perpetual is $2.82 and -2.49%.

Bảng chuyển đổi Raydium sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi RAY sang IDR

logo RaydiumSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1RAY
42,916.69IDR
2RAY
85,833.39IDR
3RAY
128,750.09IDR
4RAY
171,666.79IDR
5RAY
214,583.49IDR
6RAY
257,500.19IDR
7RAY
300,416.89IDR
8RAY
343,333.59IDR
9RAY
386,250.29IDR
10RAY
429,166.99IDR
100RAY
4,291,669.92IDR
500RAY
21,458,349.63IDR
1000RAY
42,916,699.26IDR
5000RAY
214,583,496.34IDR
10000RAY
429,166,992.68IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang RAY

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Raydium
1IDR
0.0000233RAY
2IDR
0.0000466RAY
3IDR
0.0000699RAY
4IDR
0.0000932RAY
5IDR
0.0001165RAY
6IDR
0.0001398RAY
7IDR
0.0001631RAY
8IDR
0.0001864RAY
9IDR
0.0002097RAY
10IDR
0.000233RAY
10000000IDR
233RAY
50000000IDR
1,165.04RAY
100000000IDR
2,330.09RAY
500000000IDR
11,650.47RAY
1000000000IDR
23,300.95RAY

Bảng chuyển đổi số tiền RAY sang IDR và IDR sang RAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RAY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang RAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Raydium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAY = $2.83 USD, 1 RAY = €2.53 EUR, 1 RAY = ₹236.35 INR, 1 RAY = Rp42,916.7 IDR, 1 RAY = $3.84 CAD, 1 RAY = £2.12 GBP, 1 RAY = ฿93.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001515
logo BTCBTC
0.0000003419
logo ETHETH
0.00001797
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.0149
logo BNBBNB
0.00005499
logo SOLSOL
0.0002222
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1825
logo ADAADA
0.04731
logo TRXTRX
0.1323
logo STETHSTETH
0.00001796
logo WBTCWBTC
0.0000003424
logo SMARTSMART
25.43
logo SUISUI
0.009546
logo LINKLINK
0.002271

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Raydium của bạn

01

Nhập số lượng RAY của bạn

Nhập số lượng RAY của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Raydium hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Raydium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Raydium sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Raydium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Raydium sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Raydium sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Raydium (RAY)

What is Raydium (RAY)? A-Z Overview of Top DEX Exchanges on Solana (Update 2025)

What is Raydium (RAY)? A-Z Overview of Top DEX Exchanges on Solana (Update 2025)

Raydium (RAY) is one of the leading decentralized exchanges (DEXs) on Solana, offering fast, low-cost transactions and deep liquidity for traders.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
Grayscale XRP ETF Filing: Implications for Ripple and Crypto Market

Grayscale XRP ETF Filing: Implications for Ripple and Crypto Market

Grayscale’s XRP ETF filing could boost institutional adoption, reshape Ripple’s legal situation, and impact XRP’s market growth.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-17
What is Grayscale Bitcoin Trust (GBTC)?

What is Grayscale Bitcoin Trust (GBTC)?

Explore Grayscale Bitcoin Trust _GBTC_, a popular investment vehicle for Bitcoin exposure.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-19
R

R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBHw7zDp2zDvCBBQkQgSGlzc2UgU2VuZXRsZXJpIEFtYSBEw7zFn8O8ayBLcmlwdG8gUGl5YXNhc8SxOyBHcmF5c2NhbGUnxLFuIE1pbmkgU3BvdCBCaXRjb2luIEVURidsZXJpIMSwxZ9sZW0gR8O2cm1leWUgQmHFn2zEsXlvcjsgQTE2eiwgRGF5bGlnaHQnYSBZYXTEsXLEsW0gWWFwdMSxLCBBIFR1cnU

UG93ZWxsIF9TJ25pbiBnw7x2ZXJjaW4gYcOnxLFrbGFtYWxhcsSxLCBFeWzDvGwgYXnEsW5kYSBvbGFzxLEgYmlyIGZhaXogaW5kaXJpbWkgc2lueWFsaSB2ZXJkaSwgZ8O8w6dsw7wgQUJEIGhpc3NlbGVyaW5lIHlvbCBhw6d0xLEgYW5jYWsga3JpcHRvIHBpeWFzYWxhcsSxIGR1cmd1bi5fIEdyYXlzY2FsZSdpbiBtaW5pIHNwb3QgQml0Y29pbiBFVEYnc2kgacWfbGVtIGfDtnJtZXllIGJhxZ9sYWTEsQ==

Gate.blogThời gian đăng: 2024-08-01
Z

Z2F0ZSBDaGFyaXR5J25pbiBCYXLEsW5hxJ/EsSBaaXlhcmV0aTogU29rYWsgSGF5dmFubGFyxLEgxLDDp2luIEZhcmvEsW5kYWzEsWsgdmUgRGVzdGVrIE9sdcWfdHVybWE=

NCBIYXppcmFuIDIwMjQndGUsIGdhdGUgQ2hhcml0eSwgS2FkxLFrw7Z5IEJlbGVkaXllc2kgSGF5dmFuIEJhcsSxbmHEn8SxJ25hIGJpciB6aXlhcmV0IGTDvHplbmxlZGku

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-07
R

R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCVEMgR2VyaSDDh2VraWxtZSBZYcWfYWTEsSwgQWx0Y29pbmxlciBHZW5lbCBPbGFyYWsgRMO8xZ90w7w7IEdyYXlzY2FsZSBFdGhlcmV1bSBGdXR1cmVzIEVURiBCYcWfdnVydXN1bnUgR2VyaSDDh2VrdGk7IFNvbGFuYSBEZVBJTiBQcm9qZXNpIFBsYW5ldFdhdGNoIE5ldHdvcmsnw7xuIFNhaGliaSB

S3JpcHRvIHBpeWFzYXPEsSBidWfDvG4ga8O2dMO8IGJpciBwZXJmb3JtYW5zIHNlcmdpbGVkaSwgQlRDIGdlcmkgw6dla2lsbWUgeWHFn2FkxLEgdmUgc2FodGUgcGFyYWxhciBnZW5lbCBvbGFyYWsgZMO8xZ90w7wuIEdyYXlzY2FsZSBFdGhlcmV1bSBWYWRlbGkgxLDFn2xlbWxlciBFVEYgYmHFn3Z1cnVzdW51IGdlcmkgw6dla3RpLiBTb2xhbmEgRGVQSU4gcHJvamVzaSBQbGFuZXRXYXRjaCBhxJ/EsSduxLEgc2F0xLFuIGFsZMSxLg==

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-08

Tìm hiểu thêm về Raydium (RAY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.