Ref FinanceChuyển đổi Ref Finance (REF) sang Euro (EUR)

REF/EUR: 1 REF ≈ €0.09502 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ref Finance Thị trường hôm nay

Ref Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của REF chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09502. Với nguồn cung lưu hành là 38,089,509.86 REF, tổng vốn hóa thị trường của REF tính bằng EUR là €3,242,776.56. Trong 24h qua, giá của REF tính bằng EUR đã giảm €-0.004917, biểu thị mức giảm -4.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REF tính bằng EUR là €9.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04298.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang EUR

0.09502-4.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang EUR là €0.09502 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REF/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ref Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ref FinanceREF/USDT
Giao ngay
$0.1084
-2.72%

The real-time trading price of REF/USDT Spot is $0.1084, with a 24-hour trading change of -2.72%, REF/USDT Spot is $0.1084 and -2.72%, and REF/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ref Finance sang Euro

Bảng chuyển đổi REF sang EUR

logo Ref FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1REF
0.09EUR
2REF
0.19EUR
3REF
0.28EUR
4REF
0.38EUR
5REF
0.47EUR
6REF
0.57EUR
7REF
0.66EUR
8REF
0.76EUR
9REF
0.85EUR
10REF
0.95EUR
10000REF
950.28EUR
50000REF
4,751.4EUR
100000REF
9,502.81EUR
500000REF
47,514.05EUR
1000000REF
95,028.11EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang REF

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ref Finance
1EUR
10.52REF
2EUR
21.04REF
3EUR
31.56REF
4EUR
42.09REF
5EUR
52.61REF
6EUR
63.13REF
7EUR
73.66REF
8EUR
84.18REF
9EUR
94.7REF
10EUR
105.23REF
100EUR
1,052.32REF
500EUR
5,261.6REF
1000EUR
10,523.2REF
5000EUR
52,616REF
10000EUR
105,232.01REF

Bảng chuyển đổi số tiền REF sang EUR và EUR sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 REF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ref Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.11 USD, 1 REF = €0.1 EUR, 1 REF = ₹8.86 INR, 1 REF = Rp1,609.05 IDR, 1 REF = $0.14 CAD, 1 REF = £0.08 GBP, 1 REF = ฿3.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.53
logo BTCBTC
0.005378
logo ETHETH
0.2201
logo USDTUSDT
558.06
logo XRPXRP
219.2
logo BNBBNB
0.8503
logo SOLSOL
3.18
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,427.99
logo ADAADA
692.94
logo TRXTRX
2,099.53
logo STETHSTETH
0.2209
logo SUISUI
139.72
logo WBTCWBTC
0.005381
logo LINKLINK
33.29
logo AVAXAVAX
22.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ref Finance của bạn

01

Nhập số lượng REF của bạn

Nhập số lượng REF của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ref Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ref Finance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ref Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ref Finance (REF)

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io紹介マスタープログラムは現在応募を受け付けています。興味のあるユーザー、KOL/KOC、プロジェクトチームは、Gate.io紹介マスタープログラムの申請フォームを通じて申請するようお勧めします。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
L

Love’s Echo , Hope’s Ripple: gate Charity’s Anniversary Reflection and Vision

設立から1年も経たないうちに、その足跡は16の国と地域に広がりました

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-25
Gate.io「MiniApp」CryptoRefillsと提携4,000以上ブランドでギフトカード提供

Gate.io「MiniApp」CryptoRefillsと提携4,000以上ブランドでギフトカード提供

ますます多くの企業が暗号資産を導入し始めており、暗号資産ユーザーにとって商品やサービスの購入が容易になっています。しかし、一部企業は、お気に入りのオンラインショップまたは実店舗が暗号資産の支払いを採用するのを待っているかもしれません。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-02
ReFiとは?

ReFiとは?

A new financing structure that aims to enhance life without depleting capital resources.

Gate.blogThời gian đăng: 2022-08-10
ReFiとは?

ReFiとは?

What Is ReFi?

Gate.blogThời gian đăng: 2022-08-08
0418 最新動向 | Ref Finance TVLは過去7日間で32.2%急成長 ブテリンは組織によるソーシャルメディアの「敵対的買収」を反対する

0418 最新動向 | Ref Finance TVLは過去7日間で32.2%急成長 ブテリンは組織によるソーシャルメディアの「敵対的買収」を反対する

Grasp the Global Crypto Industry Insights in Three Minutes.

Gate.blogThời gian đăng: 2022-04-18

Tìm hiểu thêm về Ref Finance (REF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.