Ref FinanceChuyển đổi Ref Finance (REF) sang Euro (EUR)

REF/EUR: 1 REF ≈ €0.09722 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ref Finance Thị trường hôm nay

Ref Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ref Finance chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09722. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 38,090,321.52 REF, tổng vốn hóa thị trường của Ref Finance tính bằng EUR là €3,317,748.77. Trong 24h qua, giá của Ref Finance tính bằng EUR đã tăng €0.0002327, biểu thị mức tăng +0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ref Finance tính bằng EUR là €9.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04298.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang EUR

0.09722+0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang EUR là €0.09722 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REF/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ref Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ref FinanceREF/USDT
Giao ngay
$0.1084
-0.16%

The real-time trading price of REF/USDT Spot is $0.1084, with a 24-hour trading change of -0.16%, REF/USDT Spot is $0.1084 and -0.16%, and REF/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ref Finance sang Euro

Bảng chuyển đổi REF sang EUR

logo Ref FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1REF
0.09EUR
2REF
0.19EUR
3REF
0.29EUR
4REF
0.38EUR
5REF
0.48EUR
6REF
0.58EUR
7REF
0.68EUR
8REF
0.77EUR
9REF
0.87EUR
10REF
0.97EUR
10000REF
972.23EUR
50000REF
4,861.15EUR
100000REF
9,722.3EUR
500000REF
48,611.53EUR
1000000REF
97,223.06EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang REF

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ref Finance
1EUR
10.28REF
2EUR
20.57REF
3EUR
30.85REF
4EUR
41.14REF
5EUR
51.42REF
6EUR
61.71REF
7EUR
71.99REF
8EUR
82.28REF
9EUR
92.57REF
10EUR
102.85REF
100EUR
1,028.56REF
500EUR
5,142.81REF
1000EUR
10,285.62REF
5000EUR
51,428.12REF
10000EUR
102,856.24REF

Bảng chuyển đổi số tiền REF sang EUR và EUR sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 REF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ref Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.11 USD, 1 REF = €0.1 EUR, 1 REF = ₹9.07 INR, 1 REF = Rp1,646.22 IDR, 1 REF = $0.15 CAD, 1 REF = £0.08 GBP, 1 REF = ฿3.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.56
logo BTCBTC
0.005361
logo ETHETH
0.2152
logo USDTUSDT
557.88
logo XRPXRP
218.09
logo BNBBNB
0.8458
logo SOLSOL
3.15
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
2,340.22
logo ADAADA
682.35
logo TRXTRX
2,074.17
logo STETHSTETH
0.2174
logo SUISUI
138.45
logo WBTCWBTC
0.005395
logo LINKLINK
32.51
logo AVAXAVAX
22.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ref Finance của bạn

01

Nhập số lượng REF của bạn

Nhập số lượng REF của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ref Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ref Finance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ref Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ref Finance (REF)

Gate.io Referral Master Program ที่จะเปิดให้สมัครแล้ว

Gate.io Referral Master Program ที่จะเปิดให้สมัครแล้ว

โปรแกรม Gate.io Referral Master ถูกเปิดให้สมัครแล้ว ผู้ใช้ที่สนใจ KOLs/KOCs และทีมโครงการ สามารถสมัครผ่านแบบฟอร์มการสมัครโปรแกรม Gate.io Referral Master ได้

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
Gate.io Referral Challenge: ชนะการคืนเงินซื้อขาย + รับรางวัลโทเค็นยอดนิยม

Gate.io Referral Challenge: ชนะการคืนเงินซื้อขาย + รับรางวัลโทเค็นยอดนิยม

Gate.io will actively market and promote its referral commission mechanism for spot and futures trading on the platform. Through multi-channel media PR, online events, and content dissemination both on and off the platform

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-26

Gate.io ยินดีประกาศเกี่ยวกับโปรแกรมอ้างอิงบัตร Gate ใหม่ของเรา โอกาสที่ไม่เหมือนใครนี้จะช่วยให้ผู้ถือบัตร Gate เชิญเพื่อนเข้าร่วมแพลตฟอร์มและไ

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-09

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-02
ReFi คืออะไร?

ReFi คืออะไร?

What Is ReFi?

Gate.blogThời gian đăng: 2022-08-08
แฟลชรายวัน | ในช่วงเจ็ดวันที่ผ่านมา Ref Finance TVL เติบโตอย่างรวดเร็วเป็น 32.2%;

แฟลชรายวัน | ในช่วงเจ็ดวันที่ผ่านมา Ref Finance TVL เติบโตอย่างรวดเร็วเป็น 32.2%;

เข้าใจข้อมูลเชิงลึกของอุตสาหกรรม Crypto ทั่วโลกในสามนาที

Gate.blogThời gian đăng: 2022-04-18

Tìm hiểu thêm về Ref Finance (REF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.