Scallop Thị trường hôm nay
Scallop đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Scallop chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,588.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 106,402,570 SCA, tổng vốn hóa thị trường của Scallop tính bằng IDR là Rp4,178,442,583,661,939. Trong 24h qua, giá của Scallop tính bằng IDR đã tăng Rp126.8, biểu thị mức tăng +5.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Scallop tính bằng IDR là Rp23,478.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp928.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SCA sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SCA sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +5.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SCA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SCA/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Scallop
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1686 | 3.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1683 | 3.21% |
The real-time trading price of SCA/USDT Spot is $0.1686, with a 24-hour trading change of 3.01%, SCA/USDT Spot is $0.1686 and 3.01%, and SCA/USDT Perpetual is $0.1683 and 3.21%.
Bảng chuyển đổi Scallop sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi SCA sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SCA | 2,600.24IDR |
2SCA | 5,200.48IDR |
3SCA | 7,800.73IDR |
4SCA | 10,400.97IDR |
5SCA | 13,001.22IDR |
6SCA | 15,601.46IDR |
7SCA | 18,201.71IDR |
8SCA | 20,801.95IDR |
9SCA | 23,402.19IDR |
10SCA | 26,002.44IDR |
100SCA | 260,024.43IDR |
500SCA | 1,300,122.19IDR |
1000SCA | 2,600,244.39IDR |
5000SCA | 13,001,221.98IDR |
10000SCA | 26,002,443.96IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang SCA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0003845SCA |
2IDR | 0.0007691SCA |
3IDR | 0.001153SCA |
4IDR | 0.001538SCA |
5IDR | 0.001922SCA |
6IDR | 0.002307SCA |
7IDR | 0.002692SCA |
8IDR | 0.003076SCA |
9IDR | 0.003461SCA |
10IDR | 0.003845SCA |
1000000IDR | 384.57SCA |
5000000IDR | 1,922.89SCA |
10000000IDR | 3,845.79SCA |
50000000IDR | 19,228.96SCA |
100000000IDR | 38,457.92SCA |
Bảng chuyển đổi số tiền SCA sang IDR và IDR sang SCA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SCA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang SCA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Scallop phổ biến
Scallop | 1 SCA |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹14.26INR |
![]() | Rp2,588.72IDR |
![]() | $0.23CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.63THB |
Scallop | 1 SCA |
---|---|
![]() | ₽15.77RUB |
![]() | R$0.93BRL |
![]() | د.إ0.63AED |
![]() | ₺5.82TRY |
![]() | ¥1.2CNY |
![]() | ¥24.57JPY |
![]() | $1.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SCA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SCA = $0.17 USD, 1 SCA = €0.15 EUR, 1 SCA = ₹14.26 INR, 1 SCA = Rp2,588.72 IDR, 1 SCA = $0.23 CAD, 1 SCA = £0.13 GBP, 1 SCA = ฿5.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001504 |
![]() | 0.000000296 |
![]() | 0.00001249 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01364 |
![]() | 0.00004825 |
![]() | 0.0001863 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1369 |
![]() | 0.04171 |
![]() | 0.1214 |
![]() | 0.00001253 |
![]() | 0.0000002966 |
![]() | 0.008128 |
![]() | 0.002012 |
![]() | 0.001078 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Scallop của bạn
Nhập số lượng SCA của bạn
Nhập số lượng SCA của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Scallop hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Scallop.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Scallop sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Scallop
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Scallop sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Scallop sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Scallop sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Scallop sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Scallop (SCA)

BaseScan: Trình duyệt khám phá blockchain uy tín cho blockchain Base
BaseScan, với tư cách là trình duyệt blockchain chính thức của blockchain Base, đã trở thành công cụ ưa thích cho người dùng khám phá mạng lưới Base

Solscan là gì và cách sử dụng nó như thế nào?
Solscan là một trình duyệt blockchain được thiết kế đặc biệt cho mạng lưới Solana.

Khám phá cách khám phá blockchain TRON với Tronscan
Trong thời kỳ phát triển nhanh chóng của tiền điện tử và công nghệ blockchain, Tronscan, là trình duyệt blockchain chính thức của mạng TRON

Token B2: Cách Mạng Hóa Bitcoin Scaling và Khai thác của Mạng BSquared
Khám phá cách mạng hóa hệ sinh thái Bitcoin với B² Rollup của BSquared Network

Phát triển Loom Network năm 2025: web3 blockchain scaling và giải pháp tương thích chuỗi cross-chain
Bài viết này sẽ xem xét sâu hơn về các thành tựu phát triển của Loom Networks trong năm 2025, tập trung vào vai trò chính của nó trong hệ sinh thái Web3

Tại sao token Scallop (SCA), ngôi sao của DeFi trên blockchain, liên tục giảm?
Scallop là một giao thức tài chính phi tập trung (DeFi) dựa trên blockchain Sui, với dịch vụ cho vay đồng đồng đồng đồng tâm là trung tâm