Scallop Thị trường hôm nay
Scallop đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Scallop chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.132. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 106,402,570 SCA, tổng vốn hóa thị trường của Scallop tính bằng EUR là €12,586,638.04. Trong 24h qua, giá của Scallop tính bằng EUR đã tăng €0.01282, biểu thị mức tăng +10.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Scallop tính bằng EUR là €1.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05482.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SCA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SCA sang EUR là €0.132 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +10.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SCA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SCA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Scallop
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1452 | 10.76% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1447 | 10.23% |
The real-time trading price of SCA/USDT Spot is $0.1452, with a 24-hour trading change of 10.76%, SCA/USDT Spot is $0.1452 and 10.76%, and SCA/USDT Perpetual is $0.1447 and 10.23%.
Bảng chuyển đổi Scallop sang Euro
Bảng chuyển đổi SCA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SCA | 0.13EUR |
2SCA | 0.26EUR |
3SCA | 0.39EUR |
4SCA | 0.52EUR |
5SCA | 0.66EUR |
6SCA | 0.79EUR |
7SCA | 0.92EUR |
8SCA | 1.05EUR |
9SCA | 1.18EUR |
10SCA | 1.32EUR |
1000SCA | 132.03EUR |
5000SCA | 660.18EUR |
10000SCA | 1,320.37EUR |
50000SCA | 6,601.88EUR |
100000SCA | 13,203.77EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SCA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 7.57SCA |
2EUR | 15.14SCA |
3EUR | 22.72SCA |
4EUR | 30.29SCA |
5EUR | 37.86SCA |
6EUR | 45.44SCA |
7EUR | 53.01SCA |
8EUR | 60.58SCA |
9EUR | 68.16SCA |
10EUR | 75.73SCA |
100EUR | 757.35SCA |
500EUR | 3,786.79SCA |
1000EUR | 7,573.59SCA |
5000EUR | 37,867.96SCA |
10000EUR | 75,735.92SCA |
Bảng chuyển đổi số tiền SCA sang EUR và EUR sang SCA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SCA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SCA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Scallop phổ biến
Scallop | 1 SCA |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.31INR |
![]() | Rp2,235.72IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.86THB |
Scallop | 1 SCA |
---|---|
![]() | ₽13.62RUB |
![]() | R$0.8BRL |
![]() | د.إ0.54AED |
![]() | ₺5.03TRY |
![]() | ¥1.04CNY |
![]() | ¥21.22JPY |
![]() | $1.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SCA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SCA = $0.15 USD, 1 SCA = €0.13 EUR, 1 SCA = ₹12.31 INR, 1 SCA = Rp2,235.72 IDR, 1 SCA = $0.2 CAD, 1 SCA = £0.11 GBP, 1 SCA = ฿4.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.8 |
![]() | 0.005134 |
![]() | 0.2126 |
![]() | 557.86 |
![]() | 242.96 |
![]() | 0.8176 |
![]() | 3.21 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,514.06 |
![]() | 743.53 |
![]() | 2,029.96 |
![]() | 0.212 |
![]() | 0.00515 |
![]() | 151.05 |
![]() | 15.91 |
![]() | 35.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Scallop của bạn
Nhập số lượng SCA của bạn
Nhập số lượng SCA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Scallop hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Scallop.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Scallop sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Scallop
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Scallop sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Scallop sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Scallop sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Scallop sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Scallop (SCA)

BSCscan: O portal de dados transparente da BNB Smart Chain
O BSCscan fornece serviços de consulta e análise em tempo real de dados on-chain para os utilizadores

Tronscan: Navegador transparente para a blockchain TRON
A função principal da Tronscan é proporcionar transparência e acessibilidade a todas as transações na blockchain TRON

BaseScan: O explorador de blockchain autoritativo para o blockchain Base
BaseScan, como o explorador de blockchain oficial da blockchain Base, tornou-se a ferramenta preferida dos utilizadores para explorar a rede Base

O que é Solscan e como usá-lo?
Solscan é um explorador de blockchain projetado especificamente para a rede Solana.

Explore como explorar a blockchain TRON com Tronscan
Na era do rápido desenvolvimento da criptomoeda e da tecnologia blockchain, Tronscan, como o navegador blockchain oficial da rede TRON

Camada 2 vs Camada 3: Comparação de Soluções de Escalonamento Web3 em 2025
Explore o futuro da escalabilidade da blockchain com a nossa comparação detalhada das soluções Camada 2 vs Camada 3 para 2025.