Scallop Thị trường hôm nay
Scallop đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SCA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1264. Với nguồn cung lưu hành là 106,402,570 SCA, tổng vốn hóa thị trường của SCA tính bằng EUR là €12,052,017.64. Trong 24h qua, giá của SCA tính bằng EUR đã giảm €-0.005485, biểu thị mức giảm -4.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SCA tính bằng EUR là €1.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05482.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SCA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SCA sang EUR là €0.1264 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SCA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SCA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Scallop
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1423 | -4.32% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1419 | -4.35% |
The real-time trading price of SCA/USDT Spot is $0.1423, with a 24-hour trading change of -4.32%, SCA/USDT Spot is $0.1423 and -4.32%, and SCA/USDT Perpetual is $0.1419 and -4.35%.
Bảng chuyển đổi Scallop sang Euro
Bảng chuyển đổi SCA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SCA | 0.12EUR |
2SCA | 0.25EUR |
3SCA | 0.37EUR |
4SCA | 0.5EUR |
5SCA | 0.63EUR |
6SCA | 0.75EUR |
7SCA | 0.88EUR |
8SCA | 1.01EUR |
9SCA | 1.13EUR |
10SCA | 1.26EUR |
1000SCA | 126.42EUR |
5000SCA | 632.14EUR |
10000SCA | 1,264.29EUR |
50000SCA | 6,321.47EUR |
100000SCA | 12,642.94EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SCA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 7.9SCA |
2EUR | 15.81SCA |
3EUR | 23.72SCA |
4EUR | 31.63SCA |
5EUR | 39.54SCA |
6EUR | 47.45SCA |
7EUR | 55.36SCA |
8EUR | 63.27SCA |
9EUR | 71.18SCA |
10EUR | 79.09SCA |
100EUR | 790.95SCA |
500EUR | 3,954.77SCA |
1000EUR | 7,909.55SCA |
5000EUR | 39,547.76SCA |
10000EUR | 79,095.52SCA |
Bảng chuyển đổi số tiền SCA sang EUR và EUR sang SCA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SCA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SCA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Scallop phổ biến
Scallop | 1 SCA |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹11.79INR |
![]() | Rp2,140.75IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.65THB |
Scallop | 1 SCA |
---|---|
![]() | ₽13.04RUB |
![]() | R$0.77BRL |
![]() | د.إ0.52AED |
![]() | ₺4.82TRY |
![]() | ¥1CNY |
![]() | ¥20.32JPY |
![]() | $1.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SCA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SCA = $0.14 USD, 1 SCA = €0.13 EUR, 1 SCA = ₹11.79 INR, 1 SCA = Rp2,140.75 IDR, 1 SCA = $0.19 CAD, 1 SCA = £0.11 GBP, 1 SCA = ฿4.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.11 |
![]() | 0.005276 |
![]() | 0.2134 |
![]() | 558 |
![]() | 254.6 |
![]() | 0.8337 |
![]() | 3.42 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,732.82 |
![]() | 2,053.41 |
![]() | 792.86 |
![]() | 0.2136 |
![]() | 0.005277 |
![]() | 159.76 |
![]() | 16.98 |
![]() | 38.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Scallop của bạn
Nhập số lượng SCA của bạn
Nhập số lượng SCA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Scallop hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Scallop.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Scallop sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Scallop
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Scallop sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Scallop sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Scallop sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Scallop sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Scallop (SCA)

Tronscan là gì: Hướng dẫn hoàn chỉnh cho người dùng TRON vào năm 2025
Khám phá Tronscan, trình duyệt blockchain tuyệt vời được thiết kế riêng cho TRON.

BSCscan: Cổng thông tin dữ liệu minh bạch của BNB Smart Chain
BSCscan cung cấp dịch vụ truy vấn và phân tích dữ liệu trên chuỗi thời gian thực cho người dùng

Tronscan: Trình duyệt minh bạch cho chuỗi khối TRON
Chức năng cốt lõi của Tronscan là cung cấp sự minh bạch và tính tiếp cận cho tất cả các giao dịch trên blockchain TRON

BaseScan: Trình duyệt khám phá blockchain uy tín cho blockchain Base
BaseScan, với tư cách là trình duyệt blockchain chính thức của blockchain Base, đã trở thành công cụ ưa thích cho người dùng khám phá mạng lưới Base

Solscan là gì và cách sử dụng nó như thế nào?
Solscan là một trình duyệt blockchain được thiết kế đặc biệt cho mạng lưới Solana.

Khám phá cách khám phá blockchain TRON với Tronscan
Trong thời kỳ phát triển nhanh chóng của tiền điện tử và công nghệ blockchain, Tronscan, là trình duyệt blockchain chính thức của mạng TRON