USDBChuyển đổi USDB (USDB) sang Euro (EUR)

USDB/EUR: 1 USDB ≈ €0.9021 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

USDB Thị trường hôm nay

USDB đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.9021. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 406,046,631.56 USDB, tổng vốn hóa thị trường của USDB tính bằng EUR là €328,189,328.87. Trong 24h qua, giá của USDB tính bằng EUR đã tăng €0.009845, biểu thị mức tăng +1.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDB tính bằng EUR là €0.9747, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7907.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDB sang EUR

0.9021+1.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDB sang EUR là €0.9021 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDB/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch USDB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDB/-- Spot is $ and 0%, and USDB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi USDB sang Euro

Bảng chuyển đổi USDB sang EUR

logo USDBSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1USDB
0.9EUR
2USDB
1.8EUR
3USDB
2.7EUR
4USDB
3.6EUR
5USDB
4.51EUR
6USDB
5.41EUR
7USDB
6.31EUR
8USDB
7.21EUR
9USDB
8.11EUR
10USDB
9.02EUR
1000USDB
902.17EUR
5000USDB
4,510.85EUR
10000USDB
9,021.71EUR
50000USDB
45,108.56EUR
100000USDB
90,217.13EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang USDB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo USDB
1EUR
1.1USDB
2EUR
2.21USDB
3EUR
3.32USDB
4EUR
4.43USDB
5EUR
5.54USDB
6EUR
6.65USDB
7EUR
7.75USDB
8EUR
8.86USDB
9EUR
9.97USDB
10EUR
11.08USDB
100EUR
110.84USDB
500EUR
554.21USDB
1000EUR
1,108.43USDB
5000EUR
5,542.18USDB
10000EUR
11,084.36USDB

Bảng chuyển đổi số tiền USDB sang EUR và EUR sang USDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang USDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDB = $1.01 USD, 1 USDB = €0.9 EUR, 1 USDB = ₹84.13 INR, 1 USDB = Rp15,275.92 IDR, 1 USDB = $1.37 CAD, 1 USDB = £0.76 GBP, 1 USDB = ฿33.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.89
logo BTCBTC
0.005604
logo ETHETH
0.2811
logo USDTUSDT
557.89
logo XRPXRP
252.07
logo BNBBNB
0.902
logo SOLSOL
3.52
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,985.43
logo ADAADA
773.31
logo TRXTRX
2,230.42
logo STETHSTETH
0.2832
logo WBTCWBTC
0.005606
logo SUISUI
146.4
logo SMARTSMART
478,233.07
logo LINKLINK
37.52

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng USDB của bạn

01

Nhập số lượng USDB của bạn

Nhập số lượng USDB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDB hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDB sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua USDB

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDB sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDB sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDB sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDB sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến USDB (USDB)

Tìm hiểu thêm về USDB (USDB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.