VersusChuyển đổi Versus (VS) sang Indian Rupee (INR)

VS/INR: 1 VS ≈ ₹2.7 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Versus Thị trường hôm nay

Versus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Versus chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VS, tổng vốn hóa thị trường của Versus tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Versus tính bằng INR đã tăng ₹0.004051, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus tính bằng INR là ₹29.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.66.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VS sang INR

2.7+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VS sang INR là ₹2.7 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VS/INR trong ngày qua.

Giao dịch Versus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VS/-- Spot is $ and 0%, and VS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Versus sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi VS sang INR

logo VersusSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VS
2.7INR
2VS
5.41INR
3VS
8.11INR
4VS
10.82INR
5VS
13.52INR
6VS
16.23INR
7VS
18.93INR
8VS
21.64INR
9VS
24.34INR
10VS
27.05INR
100VS
270.51INR
500VS
1,352.57INR
1000VS
2,705.15INR
5000VS
13,525.76INR
10000VS
27,051.53INR

Bảng chuyển đổi INR sang VS

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus
1INR
0.3696VS
2INR
0.7393VS
3INR
1.1VS
4INR
1.47VS
5INR
1.84VS
6INR
2.21VS
7INR
2.58VS
8INR
2.95VS
9INR
3.32VS
10INR
3.69VS
1000INR
369.66VS
5000INR
1,848.32VS
10000INR
3,696.64VS
50000INR
18,483.24VS
100000INR
36,966.48VS

Bảng chuyển đổi số tiền VS sang INR và INR sang VS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang VS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VS = $0.03 USD, 1 VS = €0.03 EUR, 1 VS = ₹2.71 INR, 1 VS = Rp491.21 IDR, 1 VS = $0.04 CAD, 1 VS = £0.02 GBP, 1 VS = ฿1.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2992
logo BTCBTC
0.00005631
logo ETHETH
0.002262
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.69
logo BNBBNB
0.008883
logo SOLSOL
0.03618
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
28.86
logo TRXTRX
22
logo ADAADA
8.41
logo STETHSTETH
0.002273
logo WBTCWBTC
0.0000565
logo SUISUI
1.7
logo HYPEHYPE
0.1852
logo LINKLINK
0.4066

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Versus của bạn

01

Nhập số lượng VS của bạn

Nhập số lượng VS của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Versus

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus (VS)

Jeton PFVS : une étoile montante dans le domaine de la Metaverse et du GameFi

Jeton PFVS : une étoile montante dans le domaine de la Metaverse et du GameFi

Puffverse est un monde fantastique en 3D de Metaverse similaire à Disney, visant à connecter le monde virtuel dans Web3 avec la réalité dans Web2

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Puffverse (PFVS) Maintenant disponible sur Gate: Une nouvelle frontière dans les jeux Web3

Puffverse (PFVS) Maintenant disponible sur Gate: Une nouvelle frontière dans les jeux Web3

Puffverse (PFVS) est un écosystème de jeux alimenté par la blockchain Ronin

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Vente de jetons PFVS sur Gate Launchpad : Une nouvelle norme dans les offres de jetons GameFi

Vente de jetons PFVS sur Gate Launchpad : Une nouvelle norme dans les offres de jetons GameFi

Gate Launchpad a présenté Puffverse (PFVS) comme lune des ventes de jetons les plus attendues de lannée

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Projets de lancement de Crypto haut de gamme : Analyse des performances du premier projet PFVS de Gate

Projets de lancement de Crypto haut de gamme : Analyse des performances du premier projet PFVS de Gate

Le Crypto Launchpad évolue dun simple outil de collecte de fonds en une plateforme multi-dimensionnelle pour lincubation de projets, la construction de communauté et la capture de profit.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-21
Compte à rebours du lancement de Puffverse (PFVS) : Le débutant de Simple Earn profite d'un rendement annuel de 100 %, saisissez l'opportunité de rendements élevés

Compte à rebours du lancement de Puffverse (PFVS) : Le débutant de Simple Earn profite d'un rendement annuel de 100 %, saisissez l'opportunité de rendements élevés

Gate a lancé la gestion financière à terme fixe de 7 jours en USDT avec un rendement annualisé de 100%

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
Portefeuille chaud vs portefeuille froid : choisir le meilleur stockage de crypto en 2025

Portefeuille chaud vs portefeuille froid : choisir le meilleur stockage de crypto en 2025

Découvrez le guide ultime des portefeuilles de crypto en 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15

Tìm hiểu thêm về Versus (VS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.