HealthmediHMD sang VND:Chuyển đổi Healthmedi (HMD) sang Việt Nam đồng (VND)

HMD/VND: 1 HMD ≈ ₫26.3 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Healthmedi Thị trường hôm nay

Healthmedi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Healthmedi chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫26.3. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HMD, tổng vốn hóa thị trường của Healthmedi tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Healthmedi tính bằng VND đã tăng ₫0.02569, biểu thị mức tăng +0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Healthmedi tính bằng VND là ₫55.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫23.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMD sang VND

26.3+0.098%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMD sang VND là ₫26.3 VND, với sự thay đổi +0.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HMD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMD/VND trong ngày qua.

Giao dịch Healthmedi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HMD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HMD/-- Spot is $ and --, and HMD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Healthmedi sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi HMD sang VND

logo HealthmediSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HMD
26.3VND
2HMD
52.6VND
3HMD
78.9VND
4HMD
105.2VND
5HMD
131.5VND
6HMD
157.81VND
7HMD
184.11VND
8HMD
210.41VND
9HMD
236.71VND
10HMD
263.01VND
100HMD
2,630.17VND
500HMD
13,150.86VND
1,000HMD
26,301.73VND
5,000HMD
131,508.66VND
10,000HMD
263,017.32VND

Bảng chuyển đổi VND sang HMD

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Healthmedi
1VND
0.03802HMD
2VND
0.07604HMD
3VND
0.114HMD
4VND
0.152HMD
5VND
0.1901HMD
6VND
0.2281HMD
7VND
0.2661HMD
8VND
0.3041HMD
9VND
0.3421HMD
10VND
0.3802HMD
10,000VND
380.2HMD
50,000VND
1,901.01HMD
100,000VND
3,802.03HMD
500,000VND
19,010.15HMD
1,000,000VND
38,020.3HMD

Bảng chuyển đổi số tiền HMD sang VND và VND sang HMD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HMD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang HMD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Healthmedi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMD = $0 USD, 1 HMD = €0 EUR, 1 HMD = ₹0.09 INR, 1 HMD = Rp16.41 IDR, 1 HMD = $0 CAD, 1 HMD = £0 GBP, 1 HMD = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001124
logo BTCBTC
0.0000001714
logo ETHETH
0.000004249
logo XRPXRP
0.006428
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00002234
logo SOLSOL
0.00009417
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
2.73
logo STETHSTETH
0.000004257
logo DOGEDOGE
0.08751
logo TRXTRX
0.05523
logo ADAADA
0.02249
logo LINKLINK
0.0008058
logo WBTCWBTC
0.0000001714
logo HYPEHYPE
0.000407

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Healthmedi (HMD) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng HMD của bạn

Nhập số lượng HMD của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Healthmedi hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Healthmedi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Healthmedi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Healthmedi sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Healthmedi sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Healthmedi sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Healthmedi sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide